BVN_Blum_Price list 2022-2023

1 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. Al l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Bảng giá Price list 2022-2023 Phụ kiện nội thất Blum | Blum furniture fittings www.blum.com

2 Về công ty Blum About Blum Là thương hiệu được thành lập từ năm 1952 tại Áo, Blum tự hào là nhà sản xuất hàng đầu thế giới với 70 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phụ kiện nội thất với 03 dòng sản phẩm chiến lược: hệ thống tay nâng, hệ thống ngăn kéo, hệ thống bản lề. Blum đã có mặt trên 120 quốc gia với gần 9.000 nhân viên và sở hữu hơn 2.000 giấy phép phát minh những công nghệ sáng tạo cho phụ kiện nhà bếp và tủ nội thất trên toàn thế giới. Toàn bộ sản phẩm Blum phân phối chính hãng tại Việt Nam được sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ 08 nhà máy tại Áo. Founded in 1952 in Austria, Blum is proud to be the leading manufacturer in the world with 70 years of experience in the field of furniture fittings with 03 strategic product lines: lift systems, runner systems, hinge systems. Blum has marked its presence in 120 countries with nearly 9,000 employees and owned 2,000 licenses of invention of advance technologies for kitchen and furniture cabinets around the world. All authentic distributed Blum products in Vietnam are manufactured and imported directly from 08 factories in Austria.

3 4 Hệ thống tay nâng | Lift systems AVENTOS 5 Thông tin chung | General information 6 AVENTOS HF 8 AVENTOS HS 10 AVENTOS HL 12 AVENTOS HK top 14 AVENTOS HK-XS 16 Hệ thống bản lề | Hinge systems 17 Thông tin chung | General information 18 CLIP top BLUMOTION 19 CLIP - CLIP top 20 MODUL và bản lề nhấn mở | MODUL and TIP-ON hinge 21 Nêm nhấn mở | TIP-ON 22 Phụ kiện cho bản lề | Hinge accessories 23 Phụ kiện thêm | Optional accessories 24 Hệ thống ray trượt ngăn kéo | Runner systems 26 Ray trượt TANDEM và STANDARD | TANDEM and STANDARD runner 28 Ray trượt MOVENTO | MOVENTO runner 30 Khóa kệ kéo | Pull-out shelf lock 33 Hệ thống ray hộp | Box systems 34 TANDEMBOX 48 LEGRABOX 55 Ray hộp có thiết kế đặc biệt | Special drawer applications 56 Ngăn kéo góc | SPACE CORNER 57 Ngăn kéo hẹp | SPACE TWIN 58 Ngăn kéo dưới chậu rửa | Sink drawer 60 Tủ thực phẩm | SPACE TOWER 62 Bục thang ngăn kéo | SPACE STEP 64 SERVO-DRIVE cho ngăn kéo | SERVO-DRIVE for drawers 67 Dụng cụ bếp | Kitchen accessories 68 ORGA-LINE 69 AMBIA-LINE 70 Hệ thống phân chia bên trong ngăn kéo | Inner dividing systems 71 ORGA-LINE 76 AMBIA-LINE 83 Thông tin tham khảo | References 93 Chương trình đào tạo và hướng dẫn cách lắp đặt phụ kiện Blum | Blum's training programme 94 Ứng dụng hỗ trợ lắp đặt | EASY ASSEMBLY app 95 Ứng dụng hỗ trợ trực tuyến | LIVE SUPPORT app Mục lục | Content

4 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Hệ thống tay nâng AVENTOS AVENTOS lif t systems Hệ thống tay nâng AVENTOS mang đến chuyển động chất lượng cao cho tủ treo tường của bạn. Dù mặt cánh lớn hay nặng cũng có thể mở ra rất dễ dàng mà không gây cản trở. AVENTOS lift systems bring top quality motion to wall cabinets. Even large and heavy fronts open with ultimate ease. What makes AVENTOS especially practical is that it gives users easy access to contents and full freedom of movement. TIP-ON SERVO-DRIVE

5 Thông tin chung | General information Để chọn đúng tay nâng, cần phải biết một số thông tin sau | Information for selecting a correct lift system set: Khối lượng cửa | Door weight: Hệ số lực | Power factor 1 2 FH FB FS FG FG Khối lượng cửa | Door weight (kg) FH Chiều cao cửa | Front height (m) FB Chiều rộng cửa | Front width (m) FS Chiều dày cửa | Front thickness (m) FG (kg) = FH (m) x FB (m) x FS (m) x tỉ trọng (kg/m3) FG (kg) = FH (m) x FB (m) x FS (m) x density (kg/m3) Hệ số lực = Chiều cao tủ (mm) x Khối lượng cửa bao gồm tay nắm (kg) Power Factor (PF) = cabinet height (mm) x door weight incl. handle (kg) Bảng t ỉ t rọng | Dens i t y t a b l e Loạ i gỗ | Mater ia l T ỉ t rọng | Dens i t y (kg /m3) Chi p b oar d 680 MDF 760 Kính k hung nhôm | Al u f rames w i t h g la s s 2.50 0 AVENTOS HK-XS AVENTOS HF AVENTOS HL AVENTOS HK top AVENTOS HK-XS Vị trí của AVENTOS | Where to use AVENTOS: AVENTOS HS

6 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Khi đặt mua 1 bộ AVENTOS HF cần có những mã sau | To order an AVENTOS HF set, we need following order numbers: Tiêu chuẩn | Standard: ▬ Bộ hộp lực | Lift mechanism set ▬ Bộ cánh tay | Arm set Tùy chọn thêm | Optional: ▬ Nắp đậy hộp lực màu trắng (bộ tiêu chuẩn màu xám) | White large cover cap (grey is the standard colour) ▬ Chặn góc mở | Opening angle stop ▬ Bộ điện | SERVO-DRIVE set Cách tính hệ số lực và chọn loại hộp lực | How to calculate power factor and choose correct lift mechanism Hệ số lực | PF Bộ hộp lực HF | HF l i f t me c hani sm 2.60 0 - 5.50 0 20F220 0 5.350 - 10.150 20F250 0 9.0 0 0 - 17. 250 20F280 0 Ví dụ | Example: Chiều cao tủ là | door height is 700mm, khối lượng cửa là | door weight is 10kg, Hệ số lực PF = 700mm x 10kg = 7.000. Bộ hộp lực cần | lift mechanism is 20F2500 Chiều rộng tối đa | Max width: 1.800mm Chiều sâu tối thiểu | Min depth: 278mm 480 - 1.040mm Xám nhạt | Light grey Màu nắp hộp lực | Large cover cap colour: Trắng sữa | Silk white Hệ số lực = Chiều cao tủ (mm) x Khối lượng cửa bao gồm tay nắm (kg) Power Factor (PF) = cabinet height (mm) x door weight incl. handle (kg)

7 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. Al l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Bộ hộp lực AVENTOS HF tíc h hợ p g iảm chấn dùng c ho c ánh gỗ (bao gồm 4 b ộ bản l ề) | Li f t me c hani sm AVENTOS HF w i th BLUMOTION for woo den f ron t s (inc l. 4 hinge set s) Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der numb er Hệ số lực | Power fac tor ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 20F220 0 7302840 2.60 0 - 5.50 0 1 b ộ | set 2.346.0 0 0 20F250 0 4259827 5.350 - 10.150 1 b ộ | set 2.484.0 0 0 20F280 0 3732091 9.0 0 0 - 17. 250 1 b ộ | set 2.683.0 0 0 Bộ hộp lực AVENTOS HF tíc h hợ p g iảm chấn dùng c ho c ánh k hung nhôm (bao gồm 4 b ộ bản l ề) | Li f t me c hani sm AVENTOS HF w i th BLUMOTION for nar row a l uminium f rames (inc l. 4 hinge set s) 20F220 0 a l u 4713385 2.60 0 - 5.50 0 1 b ộ | set 2.882.0 0 0 20F250 0 a l u 5882483 5.350 - 10.150 1 b ộ | set 3.026.0 0 0 20F280 0 a l u 6887795 9.0 0 0 - 17. 250 1 b ộ | set 3. 232.0 0 0 Bộ c ánh t ay AVENTOS HF | Arm set for AVENTOS HF 20F320 0 5818329 480 - 570 1 c ặp | pa i r 823.0 0 0 20F350 0 69 0 0 672 560 - 710 1 c ặp | pa i r 923.0 0 0 20F380 0 8998276 70 0 - 9 0 0 1 c ặp | pa i r 1.121.0 0 0 20F39 0 0 189 6025 760 - 1.040 1 c ặp | pa i r 1. 270.0 0 0 AVENTOS HF Nắp đậy hộp lực cho AVENTOS HF | Lar ge c over c a p for AVENTOS HF Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der numb er Hệ số lực | Power fac tor ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 20F80 01L 684 4 402 Bên t rá i | Lef t 1 c á i | p c 83.0 0 0 20F80 01R 684 4232 Bên phả i | Ri ght 1 c á i | p c 83.0 0 0 Chặn gó c mở, mỗi b ộ t ay nâng c ần mua 2 c á i | Op ening ang l e s top, 2 p c s are re qui re d for eac h set 20F7011 72854 40 83o 1 c á i | p c 53.0 0 0 20F7051 716040 0 104o 1 c á i | p c 53.0 0 0 Bộ đ iện SERVO -DRIVE cho AVENTOS HF | SERVO -DRIVE set for AVENTOS HF 21FA0 08 163284 4 Mỗi b ộ đ iện dùng c ho một b ộ t ay nâng AVENTOS HF | One set of SERVO -DRIVE for one set of AVENTOS HF 1 b ộ | set 11. 250.0 0 0 Tiêu chuẩn | Standard Tùy chọn | Optional SERVO-DRIVE

8 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Khi đặt mua 1 bộ AVENTOS HS cần có những mã sau | To order an AVENTOS HS set, we need following order numbers: Tiêu chuẩn | Standard: ▬ Bộ hộp lực | Lift mechanism set ▬ Bộ cánh tay cho bộ cơ | Arm for BLUMOTION set ▬ Thanh cân bằng | Cross stabilizer Tùy chọn thêm | Optional: ▬ Bộ điện | SERVO-DRIVE set ▬ Bộ cánh tay cho bộ điện | Arm for SERVO-DRIVE set ▬ Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng | Front fixing EXPANDO T Cách chọn loại hộp lực cho AVENTOS HS | How to choose correct lift mechanism Chiều rộng tối đa | Max width: 1.800mm Chiều sâu tối thiểu | Min depth: 278mm 350 - 800mm Chiều c ao | He i ght 350 - 525mm 350 - 525mm 350 - 525mm 526 - 675mm 526 - 675mm 526 - 675mm 676 - 80 0mm 676 - 80 0mm 676 - 80 0mm Khối lượng | Weight 2 - 5kg 3, 25 - 9,5 kg 7, 25 - 15kg 3 - 6,75kg 5 - 13 kg 9,75 - 19 kg 4 - 8 kg 6 - 13,5kg 10,5 - 21,5kg Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e 20S2A0 0 20S2B0 0 20S2C0 0 20S2D0 0 20S2E0 0 20S2F0 0 20S2G0 0 20S2H0 0 20S2I 0 0 Xám nhạt | Light grey Màu nắp hộp lực | Large cover cap colour:

9 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. Al l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Bộ đ iện SERVO -DRIVE cho AVENTOS HS | SERVO -DRIVE set for AVENTOS HS 21SA0 08 4842862 Mỗi bộ điện dùng cho một bộ tay nâng AVENTOS HS | One set of SERVO-DRIVE for one set of AVENTOS HS 1 b ộ | set 11. 250.0 0 0 Bộ c ánh t ay cho AVENTOS HS dùng đ iện | Arm set for AVENTOS HS w i t h SERVO -DRIVE 21S350 0 9491742 Cho b ộ đ iện | For SERVO -DRIVE 1 c ặp | pa i r 2.561.0 0 0 Phụ k iện c ho AVENTOS HS | Ac c es sor i es for AVENTOS HS 20S42T1 3613770 Sử dụng cho tay nâng có mặt trước mỏng từ 8-14mm, cần 2 cái cho mỗi bộ | For thin front from 8-14mm, 1 set requires 2 pcs 1 c á i | p c 411.0 0 0 Bộ hộp lực AVENTOS HS tíc h hợ p g iảm c hấn | Li f t me c hani sm AVENTOS HS w i th BLUMOTION Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der numb er Chiều c ao, k hối lượng c ánh tủ | Door he i ght and we i ght ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 20S2A0 0 4616228 350 - 525mm 2 - 5kg 1 b ộ | set 2.320.0 0 0 20S2B0 0 535750 0 350 - 525mm 3, 25 - 9,5kg 1 b ộ | set 2.320.0 0 0 20S2C0 0 6348436 350 - 525mm 7, 25 - 15kg 1 b ộ | set 2.536.0 0 0 20S2D0 0 5824358 526 - 675mm 3 - 6,75kg 1 b ộ | set 2.320.0 0 0 20S2E0 0 2070991 526 - 675mm 5 - 13 kg 1 b ộ | set 2.536.0 0 0 20S2F0 0 4832030 526 - 675mm 9,75 - 19 kg 1 b ộ | set 4.082.0 0 0 20S2G0 0 804 4933 676 - 80 0mm 4 - 8 kg 1 b ộ | set 2.536.0 0 0 20S2H0 0 6360389 676 - 80 0mm 6 - 13,5kg 1 b ộ | set 2.536.0 0 0 20S2I 0 0 8192281 676 - 80 0mm 10,5 - 21,5kg 1 b ộ | set 4.082.0 0 0 Bộ c ánh t ay AVENTOS HS | Arm set for AVENTOS HS 20S350 0 3527274 Cho b ộ c ơ | For BLUMOTION 1 c ặp | pa i r 1.607.0 0 0 Thanh c ân bằng | Cros s s t a b i l izer 20Q10 61UN 3626183 Dà i 1.0 61 mm, c ắt theo k íc h thước | Leng t h 1,0 61mm, c u t to s ize 1 c á i | p c 291.0 0 0 AVENTOS HS Tiêu chuẩn | Standard SERVO-DRIVE 2 c á i / c ánh tủ | 2 p c s / door Tùy chọn | Optional

10 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Khi đặt mua 1 bộ AVENTOS HL cần có những mã sau | To order an AVENTOS HL set, we need following order numbers: Tiêu chuẩn | Standard: ▬ Bộ hộp lực | Lift mechanism set ▬ Bộ cánh tay | Arm set ▬ Thanh cân bằng | Cross stabilizer Tùy chọn thêm | Optional: ▬ Bộ điện | SERVO-DRIVE set ▬ Bộ cánh tay cho bộ điện | Arm for SERVO-DRIVE set ▬ Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng | Front fixing EXPANDO T Chiều rộng tối đa | Max width: 1.800mm Chiều sâu tối thiểu | Min depth: 278mm 300 - 580mm Cách chọn loại hộp lực cho AVENTOS HL | How to choose correct lift mechanism and arm set Chiều c ao tủ | Ca b inet he i ght (mm) Cánh t ay nâng | Lever arm Cơ c ấu nâng | Li f t me c hani sm 20L 210 0 20L 230 0 20L 250 0 20L 270 0 20L 29 0 0 30 0 - 349 20L320 0 1, 25 - 4, 25kg 3,5 - 7, 25kg 6,5 - 12kg 11 - 20 kg 350 - 399 20L350 0 1, 25 - 2,5kg 1,75 - 5kg 4, 25 - 9 kg 8 - 14,75kg 13,5 - 20 kg 40 0 - 550 20L380 0 1,75 - 3,5kg 2,75 - 6,75kg 5,75 - 11,75kg 10,5 - 20 kg 450 - 580 20L39 0 0 2 - 5, 25kg 4, 25 - 9, 25kg 8, 25 - 16,5kg Xám nhạt | Light grey Màu nắp hộp lực | Large cover cap colour:

11 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. Al l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. AVENTOS HL Bộ hộp lực AVENTOS HL tíc h hợ p g iảm c hấn | Li f t me c hani sm AVENTOS HL w i th BLUMOTION Mã Bl um | Bl um ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der numb er ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 20L 210 0 2122194 1 b ộ | set 2.338.0 0 0 20L 230 0 2810826 1 b ộ | set 2.338.0 0 0 20L 250 0 7817597 1 b ộ | set 2.554.0 0 0 20L 270 0 1612252 1 b ộ | set 2.554.0 0 0 20L 29 0 0 50769 08 1 b ộ | set 4.101.0 0 0 Tiêu chuẩn | Standard Bộ c ánh t ay AVENTOS HL | Arm set for AVENTOS HL Mã Bl um | Bl um ar t i c l e Mã đặt hàng | Or der numb er Chiều c ao tủ | Ca b inet he i ght (mm) ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 20L320 0 8188112 30 0 - 349mm 1 c ặp | pa i r 1.420.0 0 0 20L350 0 110 6888 350 - 399mm 1 c ặp | pa i r 1.485.0 0 0 20L380 0 5840542 40 0 - 550mm 1 c ặp | pa i r 1.550.0 0 0 20L39 0 0 4525024 450 - 580mm 1 c ặp | pa i r 1.722.0 0 0 Thanh c ân bằng | Cros s s t a b i l izer 20Q10 61UA 779939 0 Dà i 1.0 61 mm, c ắt theo k íc h thước | Leng t h 1,0 61mm, c u t to s ize 1 c á i | p c 431.0 0 0 Bộ đ iện SERVO -DRIVE cho AVENTOS HL | SERVO -DRIVE set for AVENTOS HL 21L A0 08 465609 6 Mỗi b ộ đ iện dùng c ho một b ộ t ay nâng AVENTOS HL | One set of SERVO -DRIVE for one set of AVENTOS HL 1 b ộ | set 11. 250.0 0 0 Bộ c ánh t ay cho AVENTOS HL dùng đ iện | Arm set for AVENTOS HL w i t h SERVO -DRIVE 21L320 0SD 9 676186 30 0 - 349mm 1 c ặp | pa i r 2.011.0 0 0 21L350 0SD 3859862 350 - 399mm 1 c ặp | pa i r 2.075.0 0 0 21L380 0SD 21619 63 40 0 - 550mm 1 c ặp | pa i r 2.140.0 0 0 21L39 0 0SD 7669588 450 - 580mm 1 c ặp | pa i r 2.313.0 0 0 Phụ k iện c ho AVENTOS HL | Ac c es sor i es for AVENTOS HL 20S42T1 3613770 Sử dụng cho tay nâng có mặt trước mỏng từ 8-14mm, cần 2 cái cho mỗi bộ | For thin front from 8-14mm, 1 set requires 2 pcs 1 c á i | p c 411.0 0 0 SERVO-DRIVE Tùy chọn | Optional 2 c á i / c ánh tủ | 2 p c s / door

12 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Khi đặt mua 1 bộ AVENTOS HK top cần có những mã sau | To order an AVENTOS HK top set, we need following order numbers: Tiêu chuẩn | Standard: ▬ Bộ tay nâng giảm chấn | Lift system with BLUMOTION hoặc | or ▬ Bộ tay nâng nhấn mở | Lift system with TIP-ON Tùy chọn thêm | Optional: ▬ Bộ điện (chỉ đi với tay nâng giảm chấn) | SERVO-DRIVE set (only combined with BLUMOTION set) ▬ Khớp nối cho cánh tay dùng cho cánh mỏng | Front fixing EXPANDO T Mới | New Hệ số lực | PF Bộ hộp lực HK top | HK top l i f t me c hani sm 420 - 1.610 22K 230 0 930 - 2.80 0 22K 250 0 1.730 - 5. 20 0 22K 270 0 3. 20 0 - 9.0 0 0 22K 29 0 0 Ví dụ | Example: Chiều cao tủ là | door height is 500mm, khối lượng cửa là | door weight is 6kg, Hệ số lực PF = 500mm x 6kg = 3.000. Bộ hộp lực cần | lift mechanism is 22K2700 Chiều rộng tối đa | Max width: 1.800mm Chiều sâu tối thiểu | Min depth: 187mm 205 - 600mm Cách tính hệ số lực và chọn loại hộp lực | How to calculate power factor and choose correct lift mechanism Xám nhạt | Light grey Màu nắp hộp lực | Cover cap colour: Trắng sữa | Silk white Xám đậm | Dark grey Hệ số lực = Chiều cao tủ (mm) x Khối lượng cửa bao gồm tay nắm (kg) Power Factor (PF) = cabinet height (mm) x door weight incl. handle (kg)

13 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. Al l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. AVENTOS HK top Bộ hộp lực AVENTOS HK top tíc h hợ p g iảm c hấn | Li f t me c hani sm AVENTOS HK top w i th BLUMOTION Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der numb er Hệ số lực | Power fac tor ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 22K 230 0 1073882 420 - 1.610 1 b ộ | set 2.129.0 0 0 5642420 1 b ộ | set 2.088.0 0 0 8207395 1 b ộ | set 2.088.0 0 0 22K 250 0 6082415 930 - 2.80 0 1 b ộ | set 2.129.0 0 0 5232726 1 b ộ | set 2.088.0 0 0 188679 0 1 b ộ | set 2.088.0 0 0 22K 270 0 1248677 1.730 - 5. 20 0 1 b ộ | set 2.138.0 0 0 9918240 1 b ộ | set 2.098.0 0 0 6487529 1 b ộ | set 2.098.0 0 0 22K 29 0 0 3864056 3. 20 0 - 9.0 0 0 1 b ộ | set 2.464.0 0 0 1269133 1 b ộ | set 2.424.0 0 0 6998853 1 b ộ | set 2.424.0 0 0 Bộ t ay nâng AVENTOS HK top nhấn mở TIP- ON | Li f t sys tem AVENTOS HK top w i th TIP- ON 22K 230 0T 64 41170 420 - 1.610 Đã bao gồm b ộ phụ k iện TIP- ON (nêm nhấn mở và vòng sắt) | inc l ud ing a TIP- ON set ( TIP- ON and c atc h p late) 2.389.0 0 0 777254 4 2. 228.0 0 0 8474254 2. 228.0 0 0 22K 250 0T 2552986 930 - 2.80 0 2.389.0 0 0 9292581 2. 228.0 0 0 19 66507 2. 228.0 0 0 22K 270 0T 1474762 1.730 - 5. 20 0 2.520.0 0 0 8920873 2.358.0 0 0 6651818 2.358.0 0 0 22K 29 0 0T 5504792 3. 20 0 - 9.0 0 0 2.846.0 0 0 5191665 2.684.0 0 0 3049933 2.684.0 0 0 Tiêu chuẩn | Standard Bộ đ iện SERVO -DRIVE cho AVENTOS HK top | SERVO -DRIVE set for AVENTOS HK top 23K A0 08 4251528 Mỗi b ộ đ iện dùng c ho một b ộ t ay nâng AVENTOS HK top | One set of SERVO -DRIVE for one set of AVENTOS HK top 1 b ộ | set 12.9 03.0 0 0 Nắp hộp lực cho b ộ đ iện SERVO -DRIVE | Lar ge c over c a p for l i f t me c hani sm for SERVO -DRIVE 23K80 01 820409 0 Bộ nắp hộp lực t rá i | Lar ge c over c a p: l ef t 1 c á i | p c 356.0 0 0 5264272 Bộ nắp hộp lực t rá i | Lar ge c over c a p: l ef t 1 c á i | p c 356.0 0 0 Phụ k iện c ho AVENTOS HK top | Ac c es sor i es for AVENTOS HK top 20S42T1 3613770 Sử dụng c ho t ay nâng c ó mặt t r ước mỏng từ 8 -14mm, c ần 2 c á i c ho mỗi b ộ | For thin f ron t f rom 8 -14mm, 1 set re qui res 2 p c s 1 c á i | p c 411.0 0 0 2 c á i / c ánh tủ | 2 p c s / door SERVO-DRIVE Tùy chọn | Optional TIP-ON

14 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Hệ số lực | PF Bộ hộp lực HK-XS | HK-XS l i f t me c hani sm 20 0 - 1.0 0 0 20K110 0 50 0 - 1.50 0 20K130 0 80 0 - 1.80 0 20K150 0 Ví dụ | Example: Chiều cao tủ là | door height is 500mm, khối lượng cửa là | door weight is 3kg, Hệ số lực PF = 500mm x 3kg = 1.500. Bộ hộp lực cần | lift mechanism is 20K1500 Cách tính hệ số lực và chọn loại hộp lực | How to calculate power factor and choose correct lift mechanism Chiều ngang tùy thuộc hệ số lực | Width dependent on power factor Chiều sâu tối thiểu | Min depth: 125mm 240 - 600mm Hệ số lực = Chiều cao tủ (mm) x Khối lượng cửa bao gồm tay nắm (kg) Power Factor (PF) = cabinet height (mm) x door weight incl. handle (kg)

15 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. Al l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Bộ t ay nâng AVENTOS HK-XS tíc h hợ p g iảm c hấn (một c ánh t ay) | Li f t sys tem AVENTOS HK-XS w i th BLUMOTION (one - s i de d l i f t me c hani sm) Mã Bl um | Bl um ar t i c l e Mã đặt hàng | Or der numb er Hệ số lực | Power fac tor ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 20K110 0 9326409 20 0 - 1.0 0 0 1 b ộ | set 732.0 0 0 20K130 0 9474199 50 0 - 1.50 0 1 b ộ | set 732.0 0 0 20K150 0 9165359 80 0 - 1.80 0 1 b ộ | set 732.0 0 0 Bộ t ay nâng AVENTOS HK-XS nhấn mở TIP- ON (một c ánh t ay) | Li f t sys tem AVENTOS HK-XS w i th TIP- ON (one - s i de d l i f t me c hani sm) 20K110 0T 7617058 180 - 80 0 1 b ộ | set (bao gồm nêm TIP- ON ngắn màu xám và vòng sắt | inc l. 1 grey shor t TIP- ON & c atc h p late) 760.0 0 0 20K130 0T 7179 682 50 0 - 1. 20 0 760.0 0 0 20K150 0T 4660 0 0 6 80 0 - 1.60 0 760.0 0 0 Bộ t ay nâng AVENTOS HK-XS tíc h hợ p g iảm c hấn (một c ánh t ay) | Li f t sys tem AVENTOS HK-XS w i th BLUMOTION (one - s i de d l i f t me c hani sm) Mã Bl um | Bl um ar t i c l e Mã đặt hàng | Or der numb er Hệ số lực | Power fac tor ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 20K110 0.39 2305154 20 0 - 1.0 0 0 1 b ộ | set 742.0 0 0 20K130 0.39 2356708 50 0 - 1.50 0 1 b ộ | set 742.0 0 0 20K150 0.39 5098783 80 0 - 1.80 0 1 b ộ | set 742.0 0 0 Bộ t ay nâng AVENTOS HK-XS nhấn mở TIP- ON (một c ánh t ay) | Li f t sys tem AVENTOS HK-XS w i th TIP- ON (one - s i de d l i f t me c hani sm) 20K110 0T39 5977117 180 - 80 0 1 b ộ | set (bao gồm nêm TIP- ON ngắn màu xám và vòng sắt | Inc l. 1 grey shor t TIP- ON & c atc h p late) 768.0 0 0 20K130 0T39 6685656 50 0 - 1. 20 0 768.0 0 0 20K150 0T39 5387547 80 0 - 1.60 0 768.0 0 0 BLUMOTION BLUMOTION TIP-ON TIP-ON TIP-ON TIP-ON AVENTOS HK-XS Ứng dụng cho cánh trùm hết | For full overlay front door Ứng dụng cho cánh trùm nửa | For half overlay front door Thùng tủ | Cabinet Cánh trùm hết | Full overlay Cánh trùm nửa | Half overlay Cánh tủ | Front door Thùng tủ | Cabinet Cánh tủ | Front door Phần tủ trên | Upper cabinet

16 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Hệ thống bản lề tủ Hinge systems Blum cung cấp hệ thống bản lề đa dạng cho mọi loại cửa tủ có chiều cao, độ dày và chất liệu khác nhau. Tất cả hệ thống bản lề của Blum đều vượt trội về công năng, đảm bảo về chất lượng và dễ dàng lắp đặt, điều chỉnh. Blum offers a diverse hinge ranges for all types of doors of varying heights, thicknesses, and materials. All Blum hinge systems are outstanding in performance, quality assurance and easy to install and adjust. TIP-ON

17 Thông tin chung | General information Số lượng bản lề | Number of hinges: Số lượng bản l ề phụ thuộc vào t rọng lượng và ch i ều cao của cánh cửa. Để đạt được độ ổn đ ị nh tốt nhất , khoảng cách g iữa các bản l ề càng l ớn càng tốt . Thông t i n t rọng lượng và ch i ều cao bên dướ i áp dụng cho cửa t i êu chuẩn rộng 600mm | The number of hinges depends on the door weight and front height. To achieve good stability, distances between hinges should be as large as possible. Information on weight and height apply to a standard door width of 600mm. TIP-ON: Hệ thống hỗ trợ mở hoạt động tối ưu khi nêm nhấn TIP-ON được gắn tại vị trí tay nắm. Vị trí này có thể dao động ± 300mm và 1/4 chiều rộng của hộc tủ. Cánh cửa lớn cũng chỉ cần dùng 1 nêm nhấn | Optimal opening support is ensured when the TIP-ON unit is attached in the actual handle position. This can deviate ± 300mm and up to a quarter of the cabinet width. Also for larger door only 1 pc/ door is required. +300 -300 Chiều cao cửa | Door height (mm) +300 1/4 500 000 1500 1000 500 0 4 - 6 kg 6 - 12 kg 12 - 17 kg 17 - 22 kg 2 2 . . . .

18 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Bản l ề tíc h hợ p g iảm c hấn gó c mở 107° | CLIP top BLUMOTION hinge 107° Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 75B1550 4243508 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 91.0 0 0 4518926 1 c á i | p c 99.0 0 0 75B1650 30 05399 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 98.0 0 0 6261334 1 c á i | p c 10 6.0 0 0 75B1750 1509150 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 99.0 0 0 2760874 1 c á i | p c 108.0 0 0 Bản l ề tíc h hợ p g iảm c hấn gó c mở 155°dành c ho tủ c ó ngăn kéo âm | CLIP top BLUMOTION hinge 155° for c a b inet s w i t h inner d rawer s 71B7550 1181769 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 225.0 0 0 8671120 1 c á i | p c 255.0 0 0 71B7650 1159 619 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 276.0 0 0 Bản l ề tíc h hợ p g iảm c hấn gó c mở 110°CRISTALLO dành c ho cửa k ính | CLIP top BLUMOTION hinge 110° CRISTALLO for g la s s door 71B450 0C 2650369 Tr ùm hết-t r ùm nửa- l ọt l òng | Ful l -Ha l f- Inset 1 c á i | p c 29 6.0 0 0 2822601 1 c á i | p c 329.0 0 0 Bản l ề tíc h hợ p g iảm c hấn gó c mở 110° dành c ho c ánh mỏng 8 - 14mm | CLIP top BLUMOTION 110° for thin f ron t door 8 - 14mm 71B453T 7021363 Tr ùm hết-t r ùm nửa- l ọt l òng | Ful l -Ha l f- Inset 1 c á i | p c 431.0 0 0 5740545 1 c á i | p c 464.0 0 0 Bản l ề tíc h hợ p g iảm c hấn gó c mù 95° | CLIP top BLUMOTION b l ind c or ner hinge 95° 79B9550 9350503 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 136.0 0 0 Khi đặt mua 1 bộ bản lề TÍCH HỢP GIẢM CHẤN cần có những mã sau | To order a hinge set with integrated BLUMOTION, we need following order numbers: Tiêu chuẩn | Standard: ▬ Bản lề | Hinge CLIP top BLUMOTION ▬ Đế bản lề | Mounting plate CLIP top BLUMOTION Tích hợp công nghệ gi ảm chấn BLUMOTION | I ntegr ated BLUMOTION 107o 155o 95o Góc mù | Blind corner 110o CRISTALLO 110o EXPANDO T Mới | New Mới | New Mới | New Tùy chọn thêm | Optional: ▬ Nắp bản lề | Cover cap ▬ Chặn góc mở (cho bản lề góc mở rộng 155°) | Opening angle stop (for 155° hinge) Niken | Nickel Đen mã não | Onyx black Màu sắc | Colour: Bản lề | Hinges

19 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. Al l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Bản l ề CLIP gó c mở 10 0° | CLIP hinge 10 0° Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 71M2550 3281399 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 29.0 0 0 71M2650 7979793 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 35.0 0 0 71M2750 1984053 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 35.0 0 0 Bản l ề CLIP top gó c mở 107° | CLIP top hinge 107° 75T1550 709 6875 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 35.0 0 0 75T1650 3564773 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 41.0 0 0 75T1750 6119950 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 42.0 0 0 Bản l ề CLIP top gó c mở 95° dành c ho cửa dày 24 - 32mm | CLIP top hinge 95° for thi c k door 24 - 32mm 71T9550 3805303 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 62.0 0 0 71T9 650 3805993 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 73.0 0 0 71T9750 380 6373 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 74.0 0 0 Bản l ề CLIP top gó c mở 170° dành c ho ứng dụng gó c mở rộng | CLIP top hinge 170° for w i de ang l e a p p l i c at i ons 71T6550 3703643 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 116.0 0 0 71T6650 3703563 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 162.0 0 0 Bản l ề tíc h hợ p g iảm c hấn gó c mở 95°dành c ho cửa dày 24 - 32mm | CLIP top BLUMOTION hinge 95° for thi c k door 24 - 32mm Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 71B9550 9349303 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 123.0 0 0 71B9 650 9349923 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 133.0 0 0 71B9750 9350293 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 135.0 0 0 Bản l ề tíc h hợ p g iảm c hấn gó c mở 95° dành c ho cửa k hung nhôm | CLIP top BLUMOTION hinge 95° for a l u f rame door 71B950A 9350813 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 207.0 0 0 71B9 60A 9350983 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 215.0 0 0 71B970A 9351043 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 217.0 0 0 95o Cửa dày | Thick door 95o Cửa khung nhôm | Alu frame door 107o 170o CLIP | CLIP top Khi đặt mua 1 bộ bản lề KHÔNG TÍCH HỢP GIẢM CHẤN cần có những mã sau/ To order a hinge set without integrated BLUMOTION, we need following order numbers: Tiêu chuẩn | Standard: ▬ Bản lề có lò xo | Sprung hinge ▬ Đế bản lề | Mounting plate Tùy chọn thêm | Optional: ▬ Nắp bản lề | Cover cap ▬ Nêm giảm chấn rời | BLUMOTION piece 95o Cửa dày | Thick door Bản lề | Hinges Mới | New 100o

20 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Khi đặt mua 1 bộ bản lề NHẤN MỞ cần có những mã sau | To order a hinge set with TIP-ON, we need following order numbers: Tiêu chuẩn | Standard: ▬ Bản lề không bật | Unsprung hinge ▬ Đế bản lề | Mounting plate ▬ Nêm nhấn mở | Piston TIP-ON Bản lề nhấn mở | TIP-ON hinge Tùy chọn thêm | Optional: ▬ Nắp bản lề | Cover cap ▬ Chặn góc mở (cho bản lề góc mở rộng 155°) | Opening angle stop (for 155° hinge) Dành cho nộ i t hất không t ay nắm, sử dụng công nghệ TI P- ON | For handl e - l es s f r ont TIP-ON Bản l ề CLIP top k hông bật gó c mở 107° dành c ho cửa dùng TIP- ON | CLIP top unsp r ung hinge 107° for door w i th TIP- ON Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 74T1550.TL 7657333 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 37.0 0 0 74T1650.TL 6974603 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 4 4.0 0 0 74T1750.TL 6510373 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 45.0 0 0 Bản l ề CLIP top k hông bật gó c mở 155° dành c ho cửa dùng TIP- ON | CLIP top unsp r ung hinge 155° for door w i th TIP- ON 70T7550.TL 8293246 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 174.0 0 0 Bản l ề CLIP top k hông bật gó c mở 95° dành cho cửa dày 24 - 32mm dùng TIP- ON/ CLIP top unsp r ung hinge 95° for thi c k door w i th TIP- ON 70T9550.TL 7655043 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 66.0 0 0 70T9 650.TL 7655393 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 73.0 0 0 70T9750.TL 7655473 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 74.0 0 0 107o 155o 95o Cửa dày | Thick door Bản lề | Hinges Bản l ề CLIP top gó c mở 60° | CLIP top hinge 60° 79T850 0 6466533 Dành c ho 2 c ánh cửa gó c kết hợ p bản l ề CLIP top gó c mở 170° | For c or ner c a b inet s c omb ine d w i th CLIP top hinge 170° 1 c á i | p c 139.0 0 0 Bản l ề CLIP top gó c mở 95° dành c ho cửa k hung nhôm | CLIP top hinge 95° for a l u f rame door 71T950A 1488410 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 107.0 0 0 60o 95o Cửa khung nhôm | Alu frame door Bản l ề MODUL , lắp t r ượ t | MODUL for s l i de - on a s semb l y Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 91M2550 9292730 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 18.0 0 0 91M2650 4127083 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 23.0 0 0 91M2750 4127163 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 23.0 0 0 100o MODUL Khi đặt mua 1 bộ bản lề KHÔNG TÍCH HỢP GIẢM CHẤN cần có những mã sau | To order a hinge set without integrated BLUMOTION, we need following order numbers: Tiêu chuẩn | Standard: ▬ Bản lề có lò xo | Sprung hinge ▬ Đế bản lề | Mounting plate Tùy chọn thêm | Optional: ▬ Nắp bản lề | Cover cap ▬ Nêm giảm chấn rời | BLUMOTION piece Mới | New

21 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. Al l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Nêm nhấn mở | Piston TIP-ON TIP- ON ngắn | Shor t ver s i on TIP- ON Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 956.10 02 4753115 Dùng c ho bản l ề k hông bật | For unsp r ung hinges Cho cửa < 1.30 0mm | for door s < 1,30 0mm 1 c á i | p c 99.0 0 0 5315954 1 c á i | p c 99.0 0 0 1383971 1 c á i | p c 99.0 0 0 Tùy chọn đế c ho TIP- ON ngắn | Opt i ona l ada pter p late for TIP- ON shor t ver s i on 956.1201 4372870 Dùng c ho nêm nhấn TIP- ON ngắn | For TIP- ON shor t ver s i on 1 c á i | p c 30.0 0 0 50 66363 1 c á i | p c 30.0 0 0 6154324 1 c á i | p c 33.0 0 0 Trắng sữa | Silk white Xám nhạt | Platinum grey Đen đất | Terra black Màu sắc | Colour: TIP- ON dà i | Long ver s i on TIP- ON 956A10 02 20 05375 Dùng c ho bản l ề k hông bật | For unsp r ung hinges Cho cửa > 1.30 0mm | for door s > 1,30 0mm 1 c á i | p c 133.0 0 0 6526686 1 c á i | p c 133.0 0 0 70 07515 1 c á i | p c 133.0 0 0 TIP- ON dà i c ó đầu c ao su | Long ver s i on TIP- ON w i t h bump er 956A10 0 6 8209410 Dùng c ho bản l ề bật , k hông c ần thêm vòng sắt | For re gular hinges, no c atc h p late re qui re d 1 c á i | p c 133.0 0 0 Tùy chọn đế c ho TIP- ON dà i | Opt i ona l ada pter p late for TIP- ON l ong ver s i on 956A1201 3315359 Dùng c ho nêm nhấn TIP- ON dà i | For TIP- ON l ong ver s i on 1 c á i | p c 30.0 0 0 4722188 1 c á i | p c 30.0 0 0 5730134 1 c á i | p c 33.0 0 0 Vòng sắt và vít cho TIP- ON | TIP- ON c atc h p late 955.10 08S 7855329 Vòng sắt và vít cho TIP- ON, dạng k hoan | TIP- ON c atc h p late, s c rew- on ver s i on 1 c á i | p c 3.50 0 955.10 08D 8038929 Vòng sắt cho TIP- ON, dạng đóng vào | TIP- ON c atc h p late, k no c k in ver s i on 1 c á i | p c 5.0 0 0 Bản lề | Hinges Mới | New

22 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Các phụ kiện cho bản lề | Hinge accessories Đế bản l ề CLIP, CLIP top, CLIP top BLUMOTION | Moun t ing p lates for CLIP, CLIP top, CLIP top BLUMOTION hinges Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 173L610 0 7480175 Chữ thập, Lắp c à i | Cr uc i form, Cl i p - on 1 c á i | p c 6.50 0 173H710 0 8748653 Chữ thập 0mm, Lắp c à i, Điều c hỉnh c hiều c ao | Cr uc i form 0mm, Cl i p - on, He i ght ad j us tmen t 1 c á i | p c 16.0 0 0 173H7130 2364393 Chữ thập 3mm, Lắp c à i, Điều c hỉnh c hiều c ao | Cr uc i form 3mm, Cl i p - on, He i ght ad j us tmen t 1 c á i | p c 17.0 0 0 175H9160 4974013 Chữ thập 6mm, Lắp c à i | Cr uc i form 6mm, Cl i p - on 1 c á i | p c 34.0 0 0 175H719 0 7323033 Chữ thập 9mm, Lắp c à i | Cr uc i form 9mm, Cl i p - on 1 c á i | p c 36.0 0 0 175H310 0 5891994 Thẳng 0mm, Lắp c à i, Điều c hỉnh c hiều c ao | St ra i ght 0mm, Cl i p - on, He i ght ad j us tmen t 1 c á i | p c 17.0 0 0 9594813 1 c á i | p c 19.0 0 0 70T4568C 2794923 Đế CRISTALLO, dán, hình c hữ nhật , cho cửa k ính hoặc cửa gương | CRISTALLO adhes i on p late, g l ue - on, re c t angular, for g la s s / mi r ror door s 1 c á i | p c 157.0 0 0 Đế bản l ề MODUL | Moun t ing p lates for MODUL hinges 193L610 0 6863103 Chữ thập, Lắp t r ượ t | Cr uc i form, Sl i de - on 1 c á i | p c 7.50 0 Phụ kiện cần có cho bản lề | Must-have accessories for hinges Niken | Nickel Đen mã não | Onyx black Màu sắc | Colour: Tùy chọn nêm g iảm c hấn c ho bản l ề CLIP và CLIP top | Opt i ona l BLUMOTION for CLIP and CLIP top hinges 973A050 0 719 6933 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 56.0 0 0 973A0 60 0 7087703 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 81.0 0 0 973A070 0 7087993 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 86.0 0 0 973A60 0 0 7085783 Cho bản l ề gó c mở 170° | For 170° op ening ang l e hinge 1 c á i | p c 88.0 0 0 Tùy chọn nêm g iảm c hấn rờ i c ho bản l ề MODUL | Opt i ona l separate BLUMOTION for MODUL hinges 971A050 0 6823663 Nêm g iảm c hấn c ó đế - gắn b ên bản l ề | BLUMOTION in a c r uc i form ada pter p late, hinge s i de 1 c á i | p c 101.0 0 0 970A10 02 6823230 Nêm g iảm c hấn rờ i, k hoan âm vào c ạnh tủ - gắn phía bản l ề | BLUMOTION for d r i l l - in on hinge s i de 1 c á i | p c 55.0 0 0 970.1501 3140813 Đế đơn c ho nêm g iảm chấn 970A10 02 | Ada pter p late for BLUMOTION 970A10 02 1 c á i | p c 6.50 0 Phụ kiện thêm | Optional accessories

23 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. Al l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Các phụ kiện cho bản lề | Hinge accessories Tùy c họn nắp bản l ề | Opt i ona l c over c a p s Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 70.1503.BP 34 45333 Cho thân bản l ề gó c mở 107° thẳng, 95° thẳng, dập l o go Bl um | For 107° and 95°s t ra i ght hinge arm, w i t h Bl um l o go 1 c á i | p c 3.0 0 0 6954352 1 c á i | p c 4.50 0 70.1663.BP L 8031633 Cho thân bản lề trùm nửa, lọt lòng của góc mở 107° và 95°, dập logo Blum, bên trái | For 107° & 95° cranked (double cranked) hinge arm, w i t h Bl um l o go, lef t 1 c á i | p c 3.50 0 70.1663.BP R 2872593 Cho thân bản lề 107° trùm nửa, lọt lòng của góc mở 107° và 95°, dập logo Blum, bên phải | For 107° & 95° cranked (double cranked) hinge arm, w i t h Bl um l o go, right 1 c á i | p c 3.50 0 70.1663 8801513 Cho thân bản lề 107° trùm nửa, lọt lòng, màu đen mã não | For 107° cranked (double cranked) hinge arm, onyx black 1 c á i | p c 5.0 0 0 70T1504 4024 4 43 Cho c hén bản l ề CLIP top 107° | For CLIP top hinge b os s 107° 1 c á i | p c 4.0 0 0 70T3504 9 0 03173 Cho c hén bản l ề CLIP top BLUMOTION gó c mở 95° & 107° | For hinge b os s CLIP top BLUMOTION 95° & 107° 1 c á i | p c 4.0 0 0 1220 669 1 c á i | p c 6.50 0 9 0M2503 2171083 Cho thân bản l ề MODUL 10 0°, thẳng | For MODUL 10 0° s t ra i ght hinge arm 1 c á i | p c 2.0 0 0 90M2603.BP L 2076357 Cho thân bản l ề MODUL 10 0°, t r ùm nửa , l ọt l òng, dập l o go Bl um, t rá i | For MODUL 10 0° c ranke d & doub l e c ranke d hinge arm, w i th Bl um l o go, l ef t 1 c á i | p c 2.50 0 90M2603.BP R 3992803 Cho thân bản l ề MODUL 10 0°, t r ùm nửa , l ọt l òng, dập l o go Bl um, phả i | For MODUL 10 0° c ranke d & doub l e c ranke d hinge arm, w i th Bl um l o go, r i ght 1 c á i | p c 2.50 0 70.4503.BP 5533954 Cho thân bản l ề k ính CRISTALLO, EXPANDO T, 155° dập l o go Bl um | For CRISTALLO, EXPANDO T, 155° hinge arm w i th Bl um l o go 1 c á i | p c 3.0 0 0 70.4503.ONS 6102697 Cho thân bản l ề k ính CRISTALLO, EXPANDO T, 155°, màu đen mã não | For CRISTALLO, EXPANDO T, 155° hinge arm, ony x b lac k 1 c á i | p c 4.50 0 80.6507 3460453 Cho thân bản l ề 170°, dập l o go Bl um | For 170° hinge arm w i th l o go 1 c á i | p c 2.50 0 Tùy chọn c hặn gó c mở | Opt i ona l ang l e s top 70T7553 3312754 Chặn gó c mở 110° cho bản l ề gó c rộng 155° | 110° op ening ang l e s top for 155° w i de ang l e hinge 1 c á i | p c 15.0 0 0 70T7553.09 1283507 Chặn gó c mở 92° cho bản l ề gó c rộng 155° | 92° op ening ang l e s top for 155° w i de ang l e hinge 1 c á i | p c 17.0 0 0 Phụ kiện thêm | Optional accessories

24 Hệ thống ray trượt ngăn kéo Runner systems Phụ kiện quan trọng giúp ngăn kéo gỗ của bạn trượt mở/ đóng theo cách hoàn hảo nhất. Hai dòng ray phổ biến hiện nay là ray âm TANDEM và MOVENTO. The concealed runner systems for wooden drawers have a feather-light glide and bring enhanced user convenience to the entire home. The best selling runners systems are the concealed ones - TANDEM and MOVENTO. TIP-ON SERVO-DRIVE TIP-ON BLUMOTION

25 The a b ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. A l l p r i c es are sub j e c t to c hange w i thou t p r i or not i c e. Hệ thống ray trượt ngăn kéo | Runner systems

26 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Ray t r ượ t TANDEM nhấn mở TIP-ON, mở toàn phần, tải trọng 30kg | TANDEM runner for push to open, full ex tension, loading capacit y 30kg 560F30 0 0C 7849361 30 0mm 1 c ặp | pa i r 524.0 0 0 560F350 0C 5812601 350mm 1 c ặp | pa i r 524.0 0 0 560F40 0 0C 7728719 40 0mm 1 c ặp | pa i r 534.0 0 0 560F450 0C 6895799 450mm 1 c ặp | pa i r 54 4.0 0 0 560F50 0 0C 5915515 50 0mm 1 c ặp | pa i r 555.0 0 0 Tùy chọn t hêm: Nhấn mở TIP- ON c ho ray TANDEM mở toàn phần, k hông g iảm chấn | Opt i ona l: TIP- ON for TANDEM w i t hou t BLUMOTION, f ul l ex tens i on T55.7151S L 899 6114 Bên t rá i | Lef t 1 b ộ | set 162.0 0 0 T55.7151S R 899 6284 Bên phả i | Ri ght 1 b ộ | set 162.0 0 0 Phụ k iện c ho TIP- ON TANDEM | Ac c es sor i es for TIP- ON TANDEM T55.889W 8995671 Thanh đồng b ộ c ho TIP- ON | Sync hroni sat i on l inkage for TIP- ON TANDEM 1 c á i | p c 10 0.0 0 0 T55.0 0 0R 8995050 Đầu nối t hanh đồn g b ộ, c ần 2 c á i c ho mỗ i t hanh | Syn c hr on i sat i on p i n i on, 2 p c s a re re qu i re d 1 c á i | p c 52.0 0 0 Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Mã đặt hàng | Or der Numb er Chiều dà i ray | Runner l eng th ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT Ray t r ượ t TANDEM g iảm c hấn, mở 3/4, t ả i t rọng 30 kg | TANDEM r unner w i th BLUMOTION, s ing l e ex tens i on, l oad ing c a pac i t y 30 kg 550F270 0B 2191665 270mm 1 c ặp | pa i r 362.0 0 0 550F30 0 0B 6667742 30 0mm 1 c ặp | pa i r 362.0 0 0 550F350 0B 1152589 350mm 1 c ặp | pa i r 362.0 0 0 550F40 0 0B 80 63133 40 0mm 1 c ặp | pa i r 367.0 0 0 550F450 0B 89 63784 450mm 1 c ặp | pa i r 372.0 0 0 550F50 0 0B 5921262 50 0mm 1 c ặp | pa i r 377.0 0 0 550F550 0B 9 056023 550mm 1 c ặp | pa i r 418.0 0 0 Khi đặt mua 1 bộ ray trượt TANDEM cần có những mã sau | To order a TANDEM runner set, we need following order numbers: Tiêu chuẩn | Standard: ▬ Bộ ray trượt | Runner set ▬ Khóa ray (trái + phải) | Locking device (left + right) Ray trượt TANDEM và STANDARD | TANDEM and STANDARD runner Ray trượt TANDEM không giảm chấn/ TANDEM runner without BLUMOTION Ray trượt TANDEM tích hợp giảm chấn | TANDEM runner with BLUMOTION 3 0kg TIP-ON 3 0kg Ray t r ượ t TANDEM g iảm c hấn, mở toàn phần, t ả i t rọng 30 kg | TANDEM r unner w i th BLUMOTION, f ul l ex tens i on, l oad ing c a pac i t y 30 kg 560F250 0B 3802095 250mm 1 c ặp | pa i r 79 6.0 0 0 560F30 0 0B 9397168 30 0mm 1 c ặp | pa i r 79 6.0 0 0 560F350 0B 8853743 350mm 1 c ặp | pa i r 79 6.0 0 0 560F40 0 0B 2141477 40 0mm 1 c ặp | pa i r 80 6.0 0 0 560F450 0B 49 65692 450mm 1 c ặp | pa i r 816.0 0 0 560F50 0 0B 4192576 50 0mm 1 c ặp | pa i r 826.0 0 0 560F550 0B 29 64352 550mm 1 c ặp | pa i r 864.0 0 0 3 0kg Tùy chọn thêm | Optional: ▬ Bộ nhấn mở TIP-ON (chỉ đi cùng ray mở toàn phần KHÔNG giảm chấn | TIP-ON set (only for full extension runner without BLUMOTION)

27 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. Al l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Ray t r ượ t TANDEM tích hợp nhấn mở TIP-ON, mở 3/4, tải trọng 30kg | TANDEM runner with integrated TIP-ON for push to open, single ex tension, loading capacit y 30kg Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Mã đặt hàng | Or der Numb er Chiều dà i ray | Runner l eng th ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 550F30 0 0T 1834746 30 0mm 1 c ặp | pa i r 424.0 0 0 550F350 0T 99 67013 350mm 1 c ặp | pa i r 424.0 0 0 550F40 0 0T 4134083 40 0mm 1 c ặp | pa i r 429.0 0 0 550F450 0T 3985253 450mm 1 c ặp | pa i r 434.0 0 0 550F50 0 0T 2939822 50 0mm 1 c ặp | pa i r 439.0 0 0 Thanh đồng bộ | Synchronisation linkage T57.1142S 5532140 Dài 1.200mm, cắt theo kích thước, không cần đầu nối | Length 1,200mm, cut-to-size, no adapter required 1 c á i | p c 148.0 0 0 Ray trượt TANDEM tích hợp nhấn mở TIP-ON | TANDEM runner with integrated TIP-ON 3 0kg TIP-ON Ray trượt TANDEM và STANDARD | TANDEM and STANDARD runner Khóa ray TANDEM | TANDEM l o c k ing dev i c e T51.170 0.04 L 20 0329 0 Bên t rá i | Lef t 1 c á i | p c 30.0 0 0 T51.170 0.04 R 20 03530 Bên phả i | Ri ght 1 c á i | p c 30.0 0 0 Ray bánh xe STANDARD k hông g iảm chấn, màu kem | STANDARD r unner w i thout sof t c l ose, c ream c o l or 230M30 0 0 4982543 30 0mm 1 c ặp | pa i r 159.0 0 0 230M350 0 7139 613 350mm 1 c ặp | pa i r 159.0 0 0 230M40 0 0 7940743 40 0mm 1 c ặp | pa i r 164.0 0 0 230M450 0 7941043 450mm 1 c ặp | pa i r 169.0 0 0 230M50 0 0 7940 663 50 0mm 1 c ặp | pa i r 174.0 0 0 Phụ kiện cần có cho ray TANDEM | Must-have accessories for TANDEM runners Ray trượt STANDARD | STANDARD runner Mới | New

28 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Tùy chọn t hêm: TIP- ON BLUMOTION c ho ray t r ượ t MOVENTO t ả i t rọng 40 kg | Opt i ona l: TIP- ON BLUMOTION for MOVENTO, l oad ing c a pac i t y 40 kg T60L7140 8743540 Bộ S1 c ho r ay 30 0mm | S1 set fo r 30 0mm r unner s 0 -20 kg (bao gồm 2 đầu nối | i n c l. 2 ada p ter s) 1 b ộ | set 645.0 0 0 T60L7340 236889 0 Bộ L1 c ho r ay từ 350 - 60 0mm | L1 set fo r 350 - 60 0mm r unner s. 0 -20 kg (bao gồm 2 đầu nối | i n c l. 2 ada p ter s) 1 b ộ | set 645.0 0 0 T60L7540 1286932 Bộ L3 c ho r ay từ 350 - 60 0mm | L3 set fo r 350 - 60 0mm r unner s. 15 - 40 kg (bao gồm 2 đầu nối | i n c l. 2 ada p ter s) 1 b ộ | set 645.0 0 0 T60L7570 6335560 Bộ L5 c ho r ay từ 450 - 650mm, t ả i t rọn g 35 -70 kg, hoặc dùn g c ho n găn ké o dướ i SPACE STEP | L5 set fo r 450 - 650mm r unner s 35 -70 kg, or fo r d r awer un d er SPACE STEP. 1 b ộ | set 645.0 0 0 Thanh đồng b ộ c ho TIP- ON BLUMOTION | Sync hroni sat i on l inkage for TIP- ON BLUMOTION T60.1125W 2101757 Dà i 1.125mm, c ắt theo k íc h thước | Leng th 1,125mm, c u t-to - s ize 1 c á i | p c 151.0 0 0 Ray trượt MOVENTO | MOVENTO runner Khi đặt mua 1 bộ ray trượt MOVENTO cần có những mã sau | To order a MOVENTO runner set, we need following order numbers: Tiêu chuẩn | Standard: ▬ Bộ ray trượt | Runner set ▬ Khóa ray (trái + phải) | Locking device (left + right) Tùy chọn thêm | Optional: ▬ Điều chỉnh chiều sâu | Depth adjustment ▬ Thanh đồng bộ và đầu nối dùng cho TIP-ON | Synchronisation bar and locking device adapter set for TIP-ON ▬ Bộ nhấn mở đóng giảm chấn TIP-ON BLUMOTION | TIP-ON BLUMOTION set ▬ Thanh đồng bộ cho TIP-ON BLUMOTION | Synchronisation for TIP-ON BLUMOTION Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Mã đặt hàng | Or der Numb er Chiều dà i ray | Runner l eng th ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT Ray t r ượ t MOVENTO, t ả i t rọng 40 kg | MOVENTO r unner, l oad ing c a pac i t y 40 kg 760H30 0 0S 204 4824 30 0mm 1 c ặp | pa i r 1.019.0 0 0 760H350 0S 292980 6 350mm 1 c ặp | pa i r 1.019.0 0 0 760H40 0 0S 4084545 40 0mm 1 c ặp | pa i r 1.030.0 0 0 760H450 0S 4215867 450mm 1 c ặp | pa i r 1.042.0 0 0 760H50 0 0S 50834 46 50 0mm 1 c ặp | pa i r 1.054.0 0 0 Ray t r ượ t MOVENTO, t ả i t rọng 70 kg | MOVENTO r unner, l oad ing c a pac i t y 70 kg 766H450 0S 9578815 450mm 1 c ặp | pa i r 1. 255.0 0 0 766H50 0 0S 48514 49 50 0mm 1 c ặp | pa i r 1. 266.0 0 0 766H550 0S 3054693 550mm 1 c ặp | pa i r 1.328.0 0 0 766H60 0 0S 49 69 660 60 0mm 1 c ặp | pa i r 1.453.0 0 0 766H650 0S 5626919 650mm 1 c ặp | pa i r 1.515.0 0 0 Ray trượt MOVENTO tích hợp giảm chấn | MOVENTO runner with BLUMOTION 4 0kg 70kg TIP-ON BLUMOTION

29 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd. and do not inc l ude VAT. Al l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Thanh đồng b ộ c ho TIP- ON | Sync hroni sat i on l inkage for TIP- ON ZST.1160W 5075934 Dà i 1.160mm, c ắt theo k íc h thước | Leng th 1,160mm, c u t-to - s ize 1 c á i | p c 169.0 0 0 Đầu nối c ho thanh đồng b ộ TIP- ON | TIP- ON l o c k ing dev i c e and ada pter set T57.740 0.01 1605111 Đầu nối c ho thanh đồng b ộ TIP- ON | TIP- ON l o c k ing dev i c e and ada pter set 1 b ộ | set 243.0 0 0 Điều c hỉnh độ sâu | POSISTOP depth ad j us tmen t 298.760 0 7646995 Điều c hỉnh độ sâu | POSISTOP dept h ad j us tmen t 1 b ộ | set 154.0 0 0 Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Mã đặt hàng | Or der Numb er Chiều dà i ray | Runner l eng th ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT Ray t r ượ t MOVENTO, t ả i t rọng 40 kg | MOVENTO r unner, l oad ing c a pac i t y 40 kg 760H30 0 0T 2974210 30 0mm 1 c ặp | pa i r 1.368.0 0 0 760H350 0T 2692501 350mm 1 c ặp | pa i r 1.368.0 0 0 760H40 0 0T 8932397 40 0mm 1 c ặp | pa i r 1.379.0 0 0 760H450 0T 6395115 450mm 1 c ặp | pa i r 1.391.0 0 0 760H50 0 0T 8885556 50 0mm 1 c ặp | pa i r 1.403.0 0 0 Ray trượt MOVENT tích hợp nhấn mở TIP-ON | MOVENTO runner with integrated TIP-ON TIP-ON TIP-ON Ray trượt MOVENTO | MOVENTO runner Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Mã đặt hàng | Or der Numb er Chiều dà i ray | Runner l eng th ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT Khóa ray MOVENTO | MOVENTO l o c k ing dev i c e T51.7601 L 64 49983 Bên t rá i | Lef t 1 c á i | p c 55.0 0 0 T51.7601 R 6616738 Bên phả i | Ri ght 1 c á i | p c 55.0 0 0 Phụ kiện cần có cho ray MOVENTO | Must-have accessories for MOVENTO runners Phụ kiện thêm | Optional accessories

RkJQdWJsaXNoZXIy