BVN_Blum_Price list 2022-2023

22 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Các phụ kiện cho bản lề | Hinge accessories Đế bản l ề CLIP, CLIP top, CLIP top BLUMOTION | Moun t ing p lates for CLIP, CLIP top, CLIP top BLUMOTION hinges Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT 173L610 0 7480175 Chữ thập, Lắp c à i | Cr uc i form, Cl i p - on 1 c á i | p c 6.50 0 173H710 0 8748653 Chữ thập 0mm, Lắp c à i, Điều c hỉnh c hiều c ao | Cr uc i form 0mm, Cl i p - on, He i ght ad j us tmen t 1 c á i | p c 16.0 0 0 173H7130 2364393 Chữ thập 3mm, Lắp c à i, Điều c hỉnh c hiều c ao | Cr uc i form 3mm, Cl i p - on, He i ght ad j us tmen t 1 c á i | p c 17.0 0 0 175H9160 4974013 Chữ thập 6mm, Lắp c à i | Cr uc i form 6mm, Cl i p - on 1 c á i | p c 34.0 0 0 175H719 0 7323033 Chữ thập 9mm, Lắp c à i | Cr uc i form 9mm, Cl i p - on 1 c á i | p c 36.0 0 0 175H310 0 5891994 Thẳng 0mm, Lắp c à i, Điều c hỉnh c hiều c ao | St ra i ght 0mm, Cl i p - on, He i ght ad j us tmen t 1 c á i | p c 17.0 0 0 9594813 1 c á i | p c 19.0 0 0 70T4568C 2794923 Đế CRISTALLO, dán, hình c hữ nhật , cho cửa k ính hoặc cửa gương | CRISTALLO adhes i on p late, g l ue - on, re c t angular, for g la s s / mi r ror door s 1 c á i | p c 157.0 0 0 Đế bản l ề MODUL | Moun t ing p lates for MODUL hinges 193L610 0 6863103 Chữ thập, Lắp t r ượ t | Cr uc i form, Sl i de - on 1 c á i | p c 7.50 0 Phụ kiện cần có cho bản lề | Must-have accessories for hinges Niken | Nickel Đen mã não | Onyx black Màu sắc | Colour: Tùy chọn nêm g iảm c hấn c ho bản l ề CLIP và CLIP top | Opt i ona l BLUMOTION for CLIP and CLIP top hinges 973A050 0 719 6933 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 56.0 0 0 973A0 60 0 7087703 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 81.0 0 0 973A070 0 7087993 Lọt l òng | Inset 1 c á i | p c 86.0 0 0 973A60 0 0 7085783 Cho bản l ề gó c mở 170° | For 170° op ening ang l e hinge 1 c á i | p c 88.0 0 0 Tùy chọn nêm g iảm c hấn rờ i c ho bản l ề MODUL | Opt i ona l separate BLUMOTION for MODUL hinges 971A050 0 6823663 Nêm g iảm c hấn c ó đế - gắn b ên bản l ề | BLUMOTION in a c r uc i form ada pter p late, hinge s i de 1 c á i | p c 101.0 0 0 970A10 02 6823230 Nêm g iảm c hấn rờ i, k hoan âm vào c ạnh tủ - gắn phía bản l ề | BLUMOTION for d r i l l - in on hinge s i de 1 c á i | p c 55.0 0 0 970.1501 3140813 Đế đơn c ho nêm g iảm chấn 970A10 02 | Ada pter p late for BLUMOTION 970A10 02 1 c á i | p c 6.50 0 Phụ kiện thêm | Optional accessories

RkJQdWJsaXNoZXIy