BVN_Blum_Price list 2022-2023

72 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Mã đặt hàng | Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT Dùng c ho TANDEMBOX | For TANDEMBOX - Cao | He i ght: 64, 2mm - Dà i | Leng th: 474mm ZSI.50 0BI1N 670 0 070 103 mm 1 b ộ | set 1. 248.0 0 0 ZSI.50 0BI3 3695280 280 mm 1 b ộ | set 1.9 64.0 0 0 ZSI.50 0FI2N 67024 40 194 mm 1 b ộ | set 1.0 09.0 0 0 ZSI.50 0FI3 3866940 291 mm 1 b ộ | set 1.474.0 0 0 ZSI.50 0KI2N 670 0580 20 0 mm 1 b ộ | set 1.766.0 0 0 ZSI.50 0KI4 3777170 377 mm 1 b ộ | set 2.514.0 0 0 ZSI.50 0MI3 377709 0 297 mm 1 b ộ | set 2.701.0 0 0 ZSI.60VEI 6 671540 0 515 - 524 mm 1 b ộ | set 3. 288.0 0 0 Dùng c ho ngăn kéo gỗ | For woo den d rawer s - Cao | He i ght: 65,5mm - Dà i | Leng th: 452 - 476mm ZHI.437BI1 4 403540 108 mm 1 b ộ | set 1.841.0 0 0 ZHI.437BI3 4 40360 0 285 mm 1 b ộ | set 2.665.0 0 0 ZHI.437KI2 4 459250 205 mm 1 b ộ | set 2.480.0 0 0 ZHI.437FI3 4 459170 293 mm 1 b ộ | set 1.725.0 0 0 ZHI.437 TI5 4 459 680 512 mm 1 b ộ | set 4.913.0 0 0 Khay chia đũa muỗng cho ngăn kéo M | Cutlery trays for M-height drawer BI1 KI2 BI3 FI2 MI3 FI3 BI3 KI4 KI2 FI3 TI5 TI5 BI1

RkJQdWJsaXNoZXIy