BVN_Blum_Price list 2022-2023

74 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm thuế VAT. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Chia ngăn kéo TANDEMBOX loại cao | Inner dividers for high TANDEMBOX drawer Mã Bl um | Bl um Ar t i c l e Màu sắc | Co l our Mã đặt hàng | Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT | Pr i c e w/o VAT Tấm để lắp thanh c hia ngang | Ada pter p rof i l e for c ros s d i v i der Z49L472S 797849 0 Dùng c ho TANDEMBOX X6, Y6 (mỗi ngăn kéo c ần 2 c á i) | For TANDEMBOX X6, Y6 (2 p c s are re qui re d for 1 d rawer) 50 0mm 1 c á i | p c 104.0 0 0 7978492 1 c á i | p c 104.0 0 0 7978494 1 c á i | p c 104.0 0 0 Vác h c hia dọc | Di v i d ing wa l l Z46L470S 8679310 Dùng c ho TANDEMBOX 50 0mm | For TANDEMBOX 50 0mm 1 c á i | p c 1.056.0 0 0 7934760 1 c á i | p c 1.056.0 0 0 7934764 1 c á i | p c 1.056.0 0 0 Thanh c hia ngang | Cros s d i v i der p rof i l e Z40L1077A 8113610 1.077mm 1 c á i | p c 617.0 0 0 8113612 1 c á i | p c 617.0 0 0 8113614 1 c á i | p c 617.0 0 0 Khớ p nối t hanh ngang, mỗi thanh c hia ngang c ần 2 c á i | Cros s d i v i der c onne c tor, re qui re 2 p i e c es for eac h c ros s d i v i der Z40L0 0 02 8113856 Dùng c ho TANDEMBOX | For TANDEMBOX X6, Y6 1 c á i | p c 70.0 0 0 8113852 1 c á i | p c 70.0 0 0 8113854 1 c á i | p c 70.0 0 0 Z40D0 0 02Z 571629 0 Dùng c ho TANDEMBOX | For TANDEMBOX X3, X5, Y3, Y5 1 c á i | p c 70.0 0 0 5738648 1 c á i | p c 70.0 0 0 39 61716 1 c á i | p c 70.0 0 0 Z40C0 0 02Z 1332165 Dùng c ho TANDEMBOX | For TANDEMBOX X 2, X4, Y2, Y4 1 c á i | p c 64.0 0 0 5081757 1 c á i | p c 64.0 0 0 4753918 1 c á i | p c 64.0 0 0 Khẩu c hia ô | Longs i de d i v i der Z43L10 0S 7952586 Gắn t rên thanh c hia ngang | Pl ug on c ros s d i v i der 1 c á i | p c 127.0 0 0 7952582 1 c á i | p c 127.0 0 0 7952584 1 c á i | p c 127.0 0 0 Khay đựng cha i l ọ | Bot t l e t ray Z48.30B0I 6 Inox 40504 40 W218 x H48,5 x L474 mm 1 c á i | p c 1.569.0 0 0

RkJQdWJsaXNoZXIy