BVN_Blum_Price list 2022-2023

86 Y2 - Y3 Bộ phận | Comp onen t Số lượng | Q t y 1 Ray t r ượ t | Runner 1 c ặp | 1 pa i r 2 Thành hộp | Drawer s i de 1 c ặp | 1 pa i r 3 Nắp đậy | Cover c a p 1 c ặp | 1 pa i r 4 Khớ p nối sau | Bac k f i x ing 1 c ặp | 1 pa i r 5 Khớ p nối t r ước | Fron t f i x ing 1 c ặp | 1 pa i r 6 Thanh nâng c ấp | Longs i de ga l l er y ra i l 1 c ặp | 1 pa i r 7 Thanh nâng c ấp mặt t r ước | Cros s ga l l er y 1 c á i | 1 p c 8 Mặt t r ước ngăn kéo âm | Fron t p i e c e 1 c á i | 1 p c 9 Ba s nhựa | Lo c k ing p i e c e 1 c á i | 1 p c Y4 - Y5 Bộ phận | Comp onen t Số lượng | Q t y 1 Ray t r ượ t | Runner 1 c ặp | 1 pa i r 2 Thành hộp | Drawer s i de 1 c ặp | 1 pa i r 3 Nắp đậy | Cover c a p 1 c ặp | 1 pa i r 4 Khớ p nối sau | Bac k f i x ing 1 c ặp | 1 pa i r 5 Khớ p nối t r ước | Fron t f i x ing 1 c ặp | 1 pa i r 6 Thanh nâng c ấp | Longs i de ga l l er y ra i l 1 c ặp | 1 pa i r 7 Thành k ính | Gla s s e l emen t 1 c ặp | 1 pa i r 8 Khớ p gà i t hành k ính | Lo c k ing p i e c e set 1 b ộ | 1 set 9 Thanh nâng c ấp mặt t r ước | Cros s ga l l er y 1 c á i | 1 p c 10 Mặt t r ước ngăn kéo âm | Fron t p i e c e 1 c á i | 1 p c 11 Ba s nhựa | Lo c k ing p i e c e 1 c á i | 1 p c 1 2 3 9 6 8 7 4 5 1 2 4 11 5 6 7 8 10 9 8 8 3 Y1 Bộ phận | Comp onen t Số lượng | Q t y 1 Ray t r ượ t | Runner 1 c ặp | 1 pa i r 2 Thành hộp | Drawer s i de 1 c ặp | 1 pa i r 3 Nắp đậy | Cover c a p 1 c ặp | 1 pa i r 4 Khớ p nối sau | Bac k f i x ing 1 c ặp | 1 pa i r 5 Khớ p nối t r ước | Fron t f i x ing 1 c ặp | 1 pa i r 6 Mặt t r ước ngăn kéo âm | Fron t p i e c e 1 c á i | 1 p c 7 Ba s nhựa | Lo c k ing p i e c e 1 c á i | 1 p c 1 2 4 3 5 7 6 TANDEMBOX

RkJQdWJsaXNoZXIy