BVN_Blum_Price list 2022-2023

89 SPACE STEP Bộ phận | Comp onen t Số lượng | Q t y 1a Bộ ray t r ượ t đặc b iệt SPACE STEP | Sp e c ia l r unner s for SPACE STEP 1 c ặp | 1 pa i r 1b Hỗ t rợ theo chiều dọc | Ver t i c a l sup p or t 2 c á i | 2 p c s 1c Đầu nối gó c | Cor ner c onne c tor 2 c á i | 2 p c s 1d Chân hỗ t rợ | Sup p or t feet 2 c á i | 2 p c s 1e Ba s vác h ngăn mặt sau | Rear pane l b rac ket 2 c á i | 2 p c s 1f Bộ đầu nối mặt t r ước (t ấm hãm và nam c hâm) | Fron t c onne c tor (magnet and c atc h p late) 1 c á i | 1 p c s 1g Chốt nhấn l ò xo | Bl um d i s t anc e bump er 4 c á i | 4 p c s 1h Nhãn dán | St i c ker 2 c á i | 2 p c s 2 Thanh c hia ngang | Hor izon t a l p rof i l e 1 c á i | 1 p c s 3 Thanh c hêm cho SPACE STEP | Di s t anc e spac er for SPACE STEP 1 c ặp | 1 pa i r Ray hộp có thiết kế đặc biệt | Special drawer Ngăn kéo hẹp TANDEMBOX | SPACE TWIN TANDEMBOX Bộ phận | Comp onen t Số lượng | Q t y 1 Ray t r ượ t | Runner 1 c ặp | 1 pa i r 2 Thành hộp | Drawer s i de 4 c á i | 4 p c s 3 Nắp đậy | Cover c a p 4 c á i | 4 p c s 4a Khớ p nối sau an t aro X1 | Bac k f i x ing an t aro X1 1 c ặp | 1 pa i r 4b Khớ p nối sau an t aro X3 | Bac k f i x ing an t aro X3 1 c ặp | 1 pa i r 5 Khớ p nối t r ước | Fron t f i x ing 4 c á i | 4 p c s 6 Thanh nâng c ấp | Longs i de ga l l er y ra i l 1 c ặp | 1 pa i r Ngăn kéo hẹp LEGRABOX | SPACE TWIN LEGRABOX Bộ phận | Comp onen t Số lượng | Q t y 1 Ray t r ượ t | Runner 1 c ặp | 1 pa i r 2 Thành hộp ngăn kéo | Drawer s i des 4 c á i | 4 p c s 3 Lo go Bl um 4 c á i | 4 p c s 4 Nắp đậy | Cover c a p 4 c á i | 4 p c s 5 Khớ p nối t r ước | Fron t f i x ing 4 c á i | 4 p c s 6 Khớ p nối sau | Bac k f i x ing 4 c á i | 4 p c s 1 2 4b 3 5 6 4a 5 2 2

RkJQdWJsaXNoZXIy