Blum Vietnam - Price list 2023-2024

Bảng giá Price list 2023 -2024 Phụ kiện nội thất Blum | Blum furniture fittings www.blum.com

2 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước.

3 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd and do not inc l ude VAT, c ur rency uni t i s VND. A l l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Hệ thống tay nâng AVENTOS | AVENTOS lift systems Thông tin chung | General information AVENTOS HF AVENTOS HS AVENTOS HL AVENTOS HK top AVENTOS HK-XS Hệ thống bản lề tủ | Hinge systems Thông tin chung | General information Bản lề cho nội thất tối màu | Hinges in onyx black Bản lề tích hợp giảm chấn | Integrated BLUMOTION hinge (CLIP top BLUMOTION) Bản lề không giảm chấn | Sprung hinge (CLIP top & CLIP) Bản lề không bật | Unsprung hinge TIP-ON MODUL & Phụ kiện đặc biệt | MODUL hinge & Special accessories Hệ thống ray trượt ngăn kéo | Runner systems TANDEM MOVENTO Khóa kệ kéo | Pull-out shelf lock Hệ thống ray hộp | Box systems MERIVOBOX Tùy chọn thêm cho MERIVOBOX | Optional for MERIVOBOX LEGRABOX Tùy chọn thêm cho LEGRABOX | Optional for LEGRABOX Ray hộp có thiết kế đặc biệt | Special drawer applications SPACE CORNER SPACE TWIN Sink drawer SPACE TOWER SPACE STEP SERVO-DRIVE cho ngăn kéo | SERVO-DRIVE for drawers Dụng cụ làm bếp | Kitchen accessories Hệ thống phân chia bên trong ngăn kéo Inner dividing systems Thông tin tham khảo | Reference information Những lưu ý khi vệ sinh phụ kiện Blum How to clean Blum fittings properly Chính sách bảo hành | Warranty policy Chương trình đào tạo và hướng dẫn cách lắp đặt phụ kiện Blum | Blum's training programme Ứng dụng hỗ trợ lắp đặt | EASY ASSEMBLY app Phụ lục | Appendix Mua hàng Blum tại đâu? | Where to purchase Blum product? 4 5 6 8 10 12 14 16 17 18 21 24 26 28 29 30 32 34 36 38 40 44 46 55 56 57 58 60 62 64 66 69 72 83 91 91 92 93 94 95 Về công ty Blum About Blum Là thương hiệu được thành lập từ năm 1952 tại Áo, Blum tự hào là nhà sản xuất hàng đầu thế giới với hơn 70 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phụ kiện nội thất với 03 dòng sản phẩm chiến lược: hệ thống tay nâng, hệ thống ngăn kéo, hệ thống bản lề. Blum đã có mặt trên hơn 120 quốc gia với gần 9.000 nhân viên và sở hữu hơn 2.000 giấy phép phát minh những công nghệ sáng tạo cho phụ kiện nhà bếp và tủ nội thất trên toàn thế giới. Toàn bộ sản phẩm Blum phân phối chính hãng tại Việt Nam được sản xuất và nhập khẩu trực tiếp từ Châu Âu. Founded in 1952 in Austria, Blum is proud to be the leading manufacturer in the world with over 70 years of experience in the field of furniture fittings with 03 strategic product lines: lift systems, runner systems, hinge systems. Blum has marked its presence in 120 countries with nearly 9,000 employees and owned 2,000 licenses of invention of advance technologies for kitchen and furniture cabinets around the world. All authentic distributed Blum products in Vietnam are manufactured and imported directly from Europe. Mục lục | Content

4 Hệ thống tay nâng AVENTOS AVENTOS lif t systems TIP-ON SERVO-DRIVE Hệ thống tay nâng AVENTOS mang đến chuyển động chất lượng cao cho tủ treo tường của bạn. Dù mặt cánh lớn hay nặng cũng có thể mở ra rất dễ dàng mà không gây cản trở. AVENTOS lift systems bring top quality motion to wall cabinets. Even large and heavy fronts open with ultimate ease. What makes AVENTOS especially practical is that it gives users easy access to contents and full freedom of movement.

5 Thông tin chung | General information Để chọn đúng tay nâng, cần phải biết một số thông tin sau | Information for selecting a correct lift system set: Khối lượng cửa | Door weight: Hệ số lực | Power factor 1 2 FH FB FS FG FG Khối lượng cửa | Door weight (kg) FH Chiều cao cửa | Front height (m) FB Chiều rộng cửa | Front width (m) FS Chiều dày cửa | Front thickness (m) FG (kg) = FH (m) x FB (m) x FS (m) x tỉ trọng | density (kg/m3) Hệ số lực = Chiều cao tủ (mm) x Khối lượng cửa bao gồm tay nắm (kg) Power Factor (PF) = Cabinet height (mm) x Door weight incl. handle (kg) Bảng t ỉ t rọng | Dens i t y t ab l e Loạ i gỗ | Mater ia l T ỉ t rọng | Dens i t y (kg /m3) Chi p b oar d 680 MDF 760 Kính k hung nhôm | Al u f rames w i t h g la s s 2.50 0 AVENTOS HK-XS AVENTOS HF AVENTOS HL AVENTOS HK top AVENTOS HK-XS Vị trí của AVENTOS | Where to use AVENTOS: AVENTOS HS

6 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Cách tính hệ số lực và chọn loại hộp lực | How to calculate power factor and choose correct lift mechanism: Hệ số lực | PF Bộ hộp lực HF | HF l i f t me chan i sm 2.60 0 - 5.50 0 20F220 0 5.350 - 10.150 20F250 0 9.0 0 0 - 17. 250 20F280 0 Ví dụ | Example: Chiều cao tủ | Door height: 700mm, Khối lượng cửa | Door weight: 10kg, Hệ số lực PF = 700mm x 10kg = 7.000. Bộ hộp lực cần | Lift mechanism is 20F2500 Chiều rộng thiết kế tối đa | Max width: 1.800mm Chiều sâu tối thiểu | Min depth: 278mm 480 - 1.040mm Xám nhạt | Light grey Màu nắp hộp lực | Large cover cap colour: Trắng sữa | Silk white Hệ số lực = Chiều cao tủ (mm) x Khối lượng cửa bao gồm tay nắm (kg) Power Factor (PF) = Cabinet height (mm) x Door weight incl. handle (kg) Khi đặt mua 1 bộ AVENTOS HF cần có những bộ phận sau | To order an AVENTOS HF set, we need following parts: Bộ hộp lực Lift mechanism set Bộ cánh tay Arm set Bộ chuyển đổi điện áp Transformer set for SERVO-DRIVE Nắp đậy hộp lực màu trắng White large cover cap Chặn góc mở Opening angle stop Bộ bản lề bổ sung (*) Additional hinge set (*) Tiêu chuẩn | Standard: Tùy chọn thêm | Optional: Bộ điện SERVO-DRIVE set Lưu ý: Trường hợp cánh lớn, nặng vượt quá hệ số lực cho phép có thể tăng hệ số lực bằng cách lắp thêm vách đứng để bổ sung thêm hộp lực, cánh tay. Note: For large and heavy front that exceeds allowable power factor, additional supporting wooden panel, lift mechanism and arm sets are recommended. AVENTOS HF SERVO-DRIVE (Trang 66 | Page 66)

7 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd and do not inc l ude VAT, c ur rency uni t i s VND. A l l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Nắp đậy hộp lực màu t rắng c ho AVENTOS HF | Whi te lar ge c over c ap for AVENTOS HF 20F80 01L 684 4 402 Bên t rá i | Lef t 1 c á i p c 84.0 0 0 20F80 01R 684 4232 Bên phả i | Ri ght 84.0 0 0 Chặn gó c mở, mỗi b ộ t ay nâng c ần mua 2 c á i | Op ening ang l e s top, 2 p c s are re qui re d for eac h set 20F7011 72854 40 83o 1 c á i p c 54.0 0 0 20F7051 716040 0 104o 54.0 0 0 (*) Dành cho c ánh gỗ vớ i c hiều rộng >1. 20 0mm, và (hoặc) nặng >12kg, t ùy chọn nắp bản l ề ở t rang 25 For woo den f ron t w i d th >1, 20 0 mm, and (or) >12 kg f ron t we i ght , opt i ona l c over c ap in page 25 70T5550.TL 6510533 Bản l ề nối c ánh t rên | CLIP top 120o 1 c á i p c 59.0 0 0 78Z550 0T 679 6673 Bản l ề nối c ánh g iữa CLIP top c en ter hinge 134o 125.0 0 0 175H310 0 5891994 Đế bản l ề thẳng, lắp c à i St ra i ght moun t ing p late, c l i p - on 17.0 0 0 Bộ đ iện SERVO -DRIVE cho AVENTOS HF | SERVO -DRIVE set for AVENTOS HF 21FA0 08 163284 4 Mỗi b ộ đ iện dùng cho một b ộ t ay nâng AVENTOS HF One set of SERVO -DRIVE for one set of AVENTOS HF 1 b ộ set 11.588.0 0 0 21F80 01 8979452 Nắp đậy màu t rắng c ho b ộ đ iện SERVO -DRIVE AVENTOS HF | Whi te lar ge c over c ap for SERVO -DRIVE AVENTOS HF 1 c á i p c 219.0 0 0 Bộ hộp lực AVENTOS HF tíc h hợ p g iảm chấn dùng c ho c ánh gỗ (bao gồm 4 b ộ bản l ề), nắp đậy màu xám Li f t me c hani sm AVENTOS HF w i th BLUMOTION for woo den f ron t s (inc l. 4 hinge set s), grey c over c ap Mã Bl um Bl um Ar t i c l e Màu sắc Co l our Mã đặt hàng Or der numb er Hệ số lực / d iễn g iả i Power fac tor/ Des c r i pt i on ĐV T Q t y Giá chưa VAT Pr i c e w/o VAT 20F220 0 7302840 2.60 0 - 5.50 0 1 b ộ set 2.430.0 0 0 20F250 0 4259827 5.350 - 10.150 2.574.0 0 0 20F280 0 3732091 9.0 0 0 - 17. 250 2.781.0 0 0 Bộ hộp lực AVENTOS HF tíc h hợ p g iảm chấn dùng c ho c ánh k hung nhôm hẹp 19 -21mm (bao gồm 4 b ộ bản l ề) Li f t me c hani sm AVENTOS HF w i th BLUMOTION for nar row a l uminium f rames 19 -21 mm (inc l. 4 hinge set s) 20F220 0 a l u 8427853 2.60 0 - 5.50 0 1 b ộ set 2.953.0 0 0 20F250 0 a l u 8721264 5.350 - 10.150 3.098.0 0 0 20F280 0 a l u 2615916 9.0 0 0 - 17. 250 3.305.0 0 0 Bộ c ánh t ay AVENTOS HF | Arm set for AVENTOS HF Chiều c ao thùng tủ | Cab inet he i ght 20F320 0 5818329 480 - 570mm 1 c ặp pa i r 845.0 0 0 20F350 0 69 0 0 672 560 - 710mm 949.0 0 0 20F380 0 8998276 70 0 - 90 0mm 1.156.0 0 0 20F39 0 0 1896025 760 - 1.040mm 1.311.0 0 0 AVENTOS HF Tiêu chuẩn | Standard Tùy chọn thêm | Optional SERVO-DRIVE Áp dụng cho thùng tủ độc lập Application for individual module

8 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Cách chọn loại hộp lực cho AVENTOS HS | How to choose correct lift mechanism Chiều rộng thiết kế tối đa | Max width: 1.800mm Chiều sâu tối thiểu | Min depth: 278mm 350 - 800mm Chiều c ao He i ght 350 - 525mm 350 - 525mm 350 - 525mm 526 - 675mm 526 - 675mm 526 - 675mm 676 - 80 0mm 676 - 80 0mm 676 - 80 0mm Khối lượng Weight 2 - 5kg 3, 25 - 9,5 kg 7, 25 - 15kg 3 - 6,75kg 5 - 13 kg 9,75 - 19 kg 3,5 - 8 kg 6 - 13,5kg 10,5 - 21,5kg Mã Bl um Bl um Ar t i c l e 20S2A0 0 20S2B0 0 20S2C0 0 20S2D0 0 20S2E0 0 20S2F0 0 20S2G0 0 20S2H0 0 20S2I 0 0 Xám nhạt | Light grey Màu nắp hộp lực Large cover cap colour: Tham khảo QR code để chọn loại hộp lực chính xác Check QR code for choosing correct lift mechanism Lưu ý: Đối với tủ có chiều rộng lọt lòng > 1.190mm, liên hệ Blum Việt Nam để được tư vấn cụ thể. Note: For internal cabinet width over 1,190 mm, contact Blum Vietnam for a specific consultation. Khi đặt mua 1 bộ AVENTOS HS cần có những bộ phận sau | To order an AVENTOS HS set, we need following parts: Bộ hộp lực Lift mechanism set Bộ cánh tay Arm for BLUMOTION set Thanh cân bằng Cross stabilizer Bộ cánh tay cho bộ điện Arm for SERVO-DRIVE set Tiêu chuẩn | Standard: Tùy chọn thêm | Optional: Bộ điện SERVO-DRIVE set SERVO-DRIVE Khớp nối cánh tay dùng cho cánh mỏng Front fixing EXPANDO T Khớp nối cánh tay dùng cho cánh khung nhôm Front fixing for narrow alu frames AVENTOS HS Bộ chuyển đổi điện áp Transformer set for SERVO-DRIVE (Trang 66 | Page 66)

9 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd and do not inc l ude VAT, c ur rency uni t i s VND. A l l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Bộ đ iện SERVO -DRIVE cho AVENTOS HS | SERVO -DRIVE set for AVENTOS HS 21SA0 08 4842862 Mỗi b ộ đ iện dùng cho một b ộ t ay nâng AVENTOS HS One set of SERVO -DRIVE for one set of AVENTOS HS 1 b ộ set 11.588.0 0 0 Bộ c ánh t ay cho AVENTOS HS dùng đ iện | Arm set for AVENTOS HS w i t h SERVO -DRIVE 21S350 0 9491742 Dùng cho b ộ đ iện For SERVO -DRIVE 1 c ặp pa i r 2.564.0 0 0 Phụ k iện cho AVENTOS HS | Ac c es sor i es for AVENTOS HS 20S42T1 3613770 Sử dụng cho tay nâng có mặt trước mỏng từ 8-14mm, cần 2 cái cho mỗi bộ | For thin front from 8-14 mm, 1 set requires 2 pcs 1 c á i p c 413.0 0 0 20S420 0A 7484703 Sử dụng cho tay nâng có mặt trước bằng khung nhôm hẹp 19-22mm, cần 2 cái cho mỗi bộ For narrow alu frames 19-22 mm, 1 set requires 2 pcs 2 c á i p c s 561.0 0 0 Bộ hộp lực AVENTOS HS tíc h hợ p g iảm chấn | Li f t me c hani sm AVENTOS HS w i th BLUMOTION Mã Bl um Bl um Ar t i c l e Màu sắc Co l our Mã đặt hàng | Or der numb er ĐV T Q t y Giá chưa VAT Pr i c e w/o VAT 20S2A0 0 4616228 1 b ộ set 2.334.0 0 0 20S2B0 0 535750 0 2.334.0 0 0 20S2C0 0 6348436 2.551.0 0 0 20S2D0 0 5824358 2.334.0 0 0 20S2E0 0 2070991 2.551.0 0 0 20S2F0 0 4832030 4.108.0 0 0 20S2G0 0 804 4933 2.551.0 0 0 20S2H0 0 6360389 2.551.0 0 0 20S2I 0 0 8192281 4.108.0 0 0 Bộ c ánh t ay AVENTOS HS | Arm set for AVENTOS HS 20S350 0 3527274 Dùng c ho b ộ g iảm chấn | For BLUMOTION 1 c ặp pa i r 1.603.0 0 0 Thanh c ân bằng | Cros s s t ab i l izer 20Q10 61UN 3626183 Dà i 1.0 61mm, c ắt theo k ích thước, phù hợ p vớ i tủ c ó c hiều ngang l ọt l òng tối đa 1.190mm Leng th 1,0 61 mm, c u t to s ize, ma x imum in ter na l c ab inet w i d t h 1,190 mm 1 c á i p c 329.0 0 0 AVENTOS HS SERVO-DRIVE Tiêu chuẩn | Standard Tùy chọn thêm | Optional Áp dụng cho thùng tủ độc lập Application for individual module

10 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Chiều rộng thiết kế tối đa | Max width: 1.800mm Chiều sâu tối thiểu | Min depth: 278mm 300 - 580mm Cách chọn loại hộp lực cho AVENTOS HL | How to choose correct lift mechanism and arm set Chiều c ao tủ Cab inet he i ght (mm) Cánh t ay nâng Lever arm Cơ c ấu nâng | Li f t me c hani sm 20L 210 0 20L 230 0 20L 250 0 20L 270 0 20L 29 0 0 30 0 - 349 20L320 0 1, 25 - 4, 25kg 3,5 - 7, 25kg 6,5 - 12kg 11 - 20 kg 350 - 399 20L350 0 1, 25 - 2,5kg 1,75 - 5kg 4, 25 - 9 kg 8 - 14,75kg 13,5 - 20 kg 40 0 - 550 20L380 0 1,75 - 3,5kg 2,75 - 6,75kg 5,75 - 11,75kg 10,5 - 20 kg 450 - 580 20L39 0 0 2 - 5, 25kg 4, 25 - 9, 25kg 8, 25 - 16,5kg Xám nhạt | Light grey Màu nắp hộp lực | Large cover cap colour: Khi đặt mua 1 bộ AVENTOS HL cần có những bộ phận sau | To order an AVENTOS HL set, we need following parts: Bộ hộp lực Lift mechanism set Bộ cánh tay Arm set Thanh cân bằng Cross stabilizer Tiêu chuẩn | Standard: Tùy chọn thêm | Optional: SERVO-DRIVE AVENTOS HL Lưu ý: Đối với tủ có chiều rộng lọt lòng > 1.190mm, liên hệ Blum Việt Nam để được tư vấn cụ thể. Note: For internal cabinet width over 1,190 mm, contact Blum Vietnam for a specific consultation. Khớp nối cánh tay dùng cho cánh mỏng Front fixing EXPANDO T Khớp nối cánh tay dùng cho cánh khung nhôm Front fixing for narrow alu frames Bộ cánh tay cho bộ điện Arm for SERVO-DRIVE set Bộ chuyển đổi điện áp Transformer set for SERVO-DRIVE (Trang 66 | Page 66) Bộ điện SERVO-DRIVE set

11 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd and do not inc l ude VAT, c ur rency uni t i s VND. A l l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. AVENTOS HL Bộ hộp lực AVENTOS HL tíc h hợ p g iảm chấn | Li f t me c han i sm AVENTOS HL w i th BLUMOTION Mã Bl um Bl um ar t i c l e Màu sắc Co l our Mã đặt hàng Or der numb er ĐV T | Q t y Giá chưa VAT Pr i c e w/o VAT 20L 210 0 2122194 1 b ộ | set 2.353.0 0 0 20L 230 0 2810826 2.353.0 0 0 20L 250 0 7817597 2.570.0 0 0 20L 270 0 1612252 2.570.0 0 0 20L 29 0 0 5076908 4.127.0 0 0 Bộ c ánh t ay AVENTOS HL | Arm set for AVENTOS HL Mã Bl um Bl um ar t i c l e Mã đặt hàng Or der numb er Chiều c ao tủ | Cab inet he i ght (mm) ĐV T Q t y Giá chưa VAT Pr i c e w/o VAT 20L320 0 8188112 30 0 - 349mm 1 c ặp pa i r 1.429.0 0 0 20L350 0 110 6888 350 - 399mm 1.494.0 0 0 20L380 0 5840542 40 0 - 550mm 1.559.0 0 0 20L39 0 0 4525024 450 - 580mm 1.733.0 0 0 Thanh c ân bằng | Cros s s t ab i l izer 20Q10 61UA 779939 0 Dà i 1.0 61mm, c ắt theo k ích thước, phù hợ p vớ i tủ c ó chiều ngang l ọt l òng tối đa 1.19 0mm Leng th 1,0 61 mm, c u t to s ize, ma x imum in ter na l c a b inet w i d th 1,19 0 mm 1 c á i p c 434.0 0 0 Bộ đ iện SERVO -DRIVE cho AVENTOS HL | SERVO -DRIVE set for AVENTOS HL 21L A0 08 4656096 Mỗi b ộ đ iện dùng c ho một bộ t ay nâng AVENTOS HL One set of SERVO -DRIVE for one set of AVENTOS HL 1 b ộ set 11.58 8.0 0 0 Bộ c ánh t ay cho AVENTOS HL dùng đ iện | Arm set for AVENTOS HL w i t h SERVO -DRIVE 21L320 0SD 9676186 30 0 - 349mm 1 c ặp pa i r 2.015.0 0 0 21L350 0SD 3859862 350 - 399mm 2.080.0 0 0 21L380 0SD 21619 63 40 0 - 550mm 2.146.0 0 0 21L39 0 0SD 7669588 450 - 580mm 2.319.0 0 0 Phụ k iện cho AVENTOS HL | Ac c es sor i es for AVENTOS HL 20S42T1 3613770 Sử dụng cho tay nâng có mặt trước mỏng từ 8-14mm, cần 2 cái cho mỗi bộ | For thin front from 8-14 mm, 1 set requires 2 pcs 1 c á i p c 413.0 0 0 20S420 0A 7484703 Sử dụng cho tay nâng có mặt trước bằng khung nhôm hẹp 19-22mm, cần 2 cái cho mỗi bộ For narrow alu frames 19-22 mm, 1 set requires 2 pcs 2 c á i p c s 561.0 0 0 SERVO-DRIVE Áp dụng cho thùng tủ độc lập Application for seperate cabinet Tiêu chuẩn | Standard Tùy chọn thêm | Optional

12 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Lưu ý: Trường hợp cánh lớn, nặng vượt quá hệ số lực cho phép có thể tăng hệ số lực bằng cách lắp thêm vách đứng để bổ sung thêm hộp lực Note: For large and heavy front exceeds allowable power factor, additional supporting wooden panel, lift mechanism is recommended. Hệ số lực | PF Bộ hộp lực HK top | HK top l i f t me chani sm 420 - 1.610 22K 230 0 930 - 2.80 0 22K 250 0 1.730 - 5. 20 0 22K 270 0 3. 20 0 - 9.0 0 0 22K 29 0 0 Ví dụ | Example: Chiều cao tủ | Door height: 500mm, Khối lượng cửa | Door weight: 6kg, Hệ số lực PF = 500mm x 6kg = 3.000. Bộ hộp lực cần | Lift mechanism is 22K2700 Chiều rộng thiết kế tối đa | Max width: 1.800mm Chiều sâu tối thiểu | Min depth: 187mm 205 - 600mm Cách tính hệ số lực và chọn loại hộp lực How to calculate power factor and choose correct lift mechanism Xám nhạt | Light grey Màu nắp hộp lực | Cover cap colour: Trắng sữa | Silk white Xám đậm | Dark grey Hệ số lực = Chiều cao tủ (mm) x Khối lượng cửa bao gồm tay nắm (kg) Power Factor (PF) = Cabinet height (mm) x Door weight incl. handle (kg) SERVO-DRIVE Khi đặt mua 1 bộ AVENTOS HK top cần có những bộ phận sau | To order an AVENTOS HK top set, we need following parts: Bộ tay nâng giảm chấn Lift system with BLUMOTION Bộ tay nâng nhấn mở Lift mechanism with TIP-ON Tiêu chuẩn | Standard: Tùy chọn thêm | Optional: Tùy chọn thêm | Optional: Bộ điện SERVO-DRIVE set Khớp nối cánh tay dùng cho cánh mỏng Front fixing EXPANDO T Nắp hộp lực cho bộ điện Large cover cap for lift mechanism for SERVO-DRIVE TIP-ON Khớp nối cánh tay dùng cho cánh khung nhôm Front fixing for narrow alu frames AVENTOS HK top Bộ chuyển đổi điện áp Transformer set for SERVO-DRIVE (Trang 66 | Page 66)

13 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd and do not inc l ude VAT, c ur rency uni t i s VND. A l l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Bộ t ay nâng AVENTOS HK top nhấn mở TIP- ON | Li f t sys tem AVENTOS HK top w i th TIP- ON 22K 230 0T 64 41170 420 - 1.610 1 b ộ | set (Đã bao gồm b ộ phụ k iện TIPON nêm nhấn mở và vòng sắt | inc l ud ing a TIP- ON set TIP- ON and c atc h p late) 2.394.0 0 0 8199114 2.419.0 0 0 2098816 2.421.0 0 0 22K 250 0T 2552986 930 - 2.80 0 2.394.0 0 0 4264226 2.419.0 0 0 9350427 2.421.0 0 0 22K 270 0T 1474762 1.730 - 5. 20 0 2.566.0 0 0 7245810 2.591.0 0 0 6655550 2.593.0 0 0 22K 29 0 0T 5504792 3. 20 0 - 9.0 0 0 2.894.0 0 0 3176114 2.919.0 0 0 5632837 2.921.0 0 0 22K 230 0 1073882 420 - 1.610 1 b ộ | set 2.131.0 0 0 7761675 2.158.0 0 0 8926734 2.158.0 0 0 22K 250 0 6082415 930 - 2.80 0 2.131.0 0 0 5354922 2.158.0 0 0 6861867 2.158.0 0 0 22K 270 0 1248677 1.730 - 5. 20 0 2.140.0 0 0 330 09 0 0 2.167.0 0 0 3505455 2.167.0 0 0 22K 29 0 0 3864056 3. 20 0 - 9.0 0 0 2.468.0 0 0 4 49 0453 2.495.0 0 0 6937787 2.495.0 0 0 AVENTOS HK top Bộ t ay nâng AVENTOS HK top tíc h hợ p g iảm chấn | Li f t sys tem AVENTOS HK top w i th BLUMOTION Mã Bl um Bl um Ar t i c l e Màu sắc Co l our Mã đặt hàng Or der numb er Hệ số lực | Power fac tor ĐV T | Q t y Giá chưa VAT Pr i c e w/o VAT Bộ đ iện SERVO -DRIVE cho AVENTOS HK top | SERVO -DRIVE set for AVENTOS HK top Áp dụng cho thùng tủ độc lập | Application for seperate cabinet 23K A0 08 4251528 Mỗi b ộ đ iện dùng cho một bộ t ay nâng AVENTOS HK top One set of SERVO -DRIVE for one set of AVENTOS HK top 1 b ộ | set 13.105.0 0 0 (*) Nắp hộp lực cho b ộ đ iện SERVO -DRIVE | Lar ge c over c ap for l i f t me c han i sm for SERVO -DRIVE 23K80 01 820409 0 Nắp hộp lực cho b ộ đ iện, b ên t rá i Cover c a p for SERVO -DRIVE, l ef t 1 c á i | p c 361.0 0 0 5264272 361.0 0 0 Phụ k iện cho AVENTOS HK top | Ac c es sor i es for AVENTOS HK top 20S42T1 3613770 Sử dụng cho tay nâng có mặt trước mỏng từ 8-14mm, cần 2 cái cho mỗi bộ | For thin front from 8-14 mm, 1 set requires 2 pcs 1 c á i | p c 413.0 0 0 20S420 0A 7484703 Sử dụng cho tay nâng có mặt trước bằng khung nhôm hẹp 19-22mm, cần 2 cái cho mỗi bộ For narrow alu frames 19-22 mm, 1 set requires 2 pcs 2 c á i p c s 561.0 0 0 SERVO-DRIVE TIP-ON Tiêu chuẩn | Standard Tùy chọn thêm | Optional

14 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Hệ số lực | PF Bộ hộp lực HK-XS HK-XS l i f t me c hani sm 20 0 - 1.0 0 0 20K110 0 50 0 - 1.50 0 20K130 0 80 0 - 1.80 0 20K150 0 Hệ số lực | PF Bộ hộp lực HK-XS HK-XS l i f t me c hani sm 180 - 80 0 20K110 0T 50 0 - 1. 20 0 20K130 0T 80 0 - 1.60 0 20K150 0T Ví dụ | Example: Chiều cao tủ | Door height: 500mm, Khối lượng cửa | Door weight: 3kg, Hệ số lực PF = 500mm x 3kg = 1.500. Bộ hộp lực cần | Lift mechanism is 20K1500 Cách tính hệ số lực và chọn loại hộp lực | How to calculate power factor and choose correct lift mechanism Chiều ngang tùy thuộc hệ số lực | Width depends on power factor Chiều sâu tối thiểu | Min depth: 125mm 240 - 600mm Hệ số lực = Chiều cao tủ (mm) x Khối lượng cửa bao gồm tay nắm (kg) Power Factor (PF) = Cabinet height (mm) x Door weight incl. handle (kg) Khi đặt mua 1 bộ AVENTOS HK-XS cần có những bộ phận sau | To order an AVENTOS HK-XS set, we need following parts: Bộ tay nâng giảm chấn Lift system with BLUMOTION Bộ tay nâng nhấn mở Lift system with TIP-ON Tiêu chuẩn | Standard: Tiêu chuẩn | Standard: TIP-ON TIP-ON Lưu ý: Trường hợp cánh lớn, nặng vượt quá hệ số lực cho phép có thể tăng hệ số lực bằng cách lắp thêm bộ tay nâng ở cả 2 bên. Note: For large and heavy front exceeds allowable power factor, attach a lift mechanism set to both side. ▬ Cần 3 bộ bản lề cho cánh chiều rộng ≥ 900mm, và (hoặc) hệ số lực PF ≥ 1.800 | 3 hinges starting at cabinet width KB 900 mm and (or) starting at power factor PF 1,800 ▬ Cần 4 bộ bản lề cho cánh rộng ≥ 1.200mm, và (hoặc) hệ số lực PF ≥ 2.700 | 4 hinges with cabinet width KB 1200 mm and (or) starting at power factor PF 2,700 AVENTOS HK-XS

15 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd and do not inc l ude VAT, c ur rency uni t i s VND. A l l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Bộ t ay nâng AVENTOS HK-XS tíc h hợ p g iảm chấn, một c ánh t ay (bao gồm 2 b ộ bản l ề CLIP top BLUMOTION t r ùm hết 107o) Li f t sys tem AVENTOS HK-XS w i th BLUMOTION, one - s i de d l i f t me chan i sm (inc l. 2 CLIP top BLUMOTION f ul l over lay 107o hinge set s) Mã Bl um Bl um ar t i c l e Mã đặt hàng Or der numb er Hệ số lực | Power fac tor ĐV T | Q t y Giá chưa VAT Pr i c e w/o VAT 20K110 0 9326409 20 0 - 1.0 0 0 1 b ộ | set 755.0 0 0 20K130 0 9474199 50 0 - 1.50 0 20K150 0 9165359 80 0 - 1.80 0 Bộ t ay nâng AVENTOS HK-XS nhấn mở TIP- ON, một c ánh t ay (bao gồm 2 b ộ bản l ề CLIP top k hông bật t r ùm hết 107o) Li f t sys tem AVENTOS HK-XS w i th TIP- ON, one - s i de d l i f t me c hani sm (inc l. 2 CLIP top f ul l over lay 107o unsp r ung hinge set s) 20K110 0T 7617058 180 - 80 0 1 b ộ | set (bao gồm nêm TIP- ON ngắn màu xám và vòng sắt | inc l. 1 grey shor t TIP- ON & c atch p late) 786.0 0 0 20K130 0T 7179 682 50 0 - 1. 20 0 20K150 0T 4660 0 0 6 80 0 - 1.60 0 Bộ t ay nâng AVENTOS HK-XS tíc h hợ p g iảm chấn, một c ánh t ay (bao gồm 2 b ộ bản l ề CLIP top BLUMOTION t r ùm nửa 107o) Li f t sys tem AVENTOS HK-XS w i th BLUMOTION, one - s i de d l i f t me chan i sm (inc l. 2 CLIP top BLUMOTION f ul l over lay 107o hinge set s) Mã Bl um Bl um ar t i c l e Mã đặt hàng Or der numb er Hệ số lực | Power fac tor ĐV T | Q t y Giá chưa VAT Pr i c e w/o VAT 20K110 0.39 2305154 20 0 - 1.0 0 0 1 b ộ | set 771.0 0 0 20K130 0.39 2356708 50 0 - 1.50 0 20K150 0.39 5098783 80 0 - 1.80 0 Bộ t ay nâng AVENTOS HK-XS nhấn mở TIP- ON, một c ánh t ay (bao gồm 2 b ộ bản l ề k hông bật CLIP top t r ùm nửa 107o) Li f t sys tem AVENTOS HK-XS w i th TIP- ON, one - s i de d l i f t me c hani sm (inc l. 2 CLIP top ha l f over lay 107o unsp r ung hinge set s) 20K110 0T39 5977117 180 - 80 0 1 b ộ | set (bao gồm nêm TIP- ON ngắn màu xám và vòng sắt | Inc l. 1 grey shor t TIP- ON & c atch p late) 799.0 0 0 20K130 0T39 6685656 50 0 - 1. 20 0 20K150 0T39 5387547 80 0 - 1.60 0 TIP-ON TIP-ON AVENTOS HK-XS Ứng dụng cho cánh trùm hết For full overlay front door Ứng dụng cho cánh trùm nửa For half overlay front door Thùng tủ | Cabinet Cánh trùm hết Full overlay Cánh trùm nửa Half overlay Cánh tủ | Front door Thùng tủ | Cabinet Cánh tủ | Front door Phần tủ trên | Upper cabinet Ứng dụng trùm hết | Full overlay Ứng dụng trùm nửa | Half overlay

16 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Hệ thống bản lề tủ Hinge systems Blum cung cấp hệ thống bản lề đa dạng cho mọi loại cửa tủ có chiều cao, độ dày và chất liệu khác nhau. Tất cả hệ thống bản lề của Blum đều vượt trội về công năng, đảm bảo về chất lượng và dễ dàng lắp đặt, điều chỉnh.​ Blum offers a diverse hinge ranges for all types of doors with varying heights, thicknesses, and materials. All Blum hinge systems are outstanding in performance, quality assurance and easy to install and adjust. TIP-ON Hệ thống bản lề tủ | Hinge systems

17 Thông tin chung | General information Số lượng bản lề | Number of hinges: ▬ Số lượng bản lề phụ thuộc vào trọng lượng và chiều cao của cánh cửa. Điều kiện lý tưởng là thỏa mãn cả 2 điều kiện cả cân nặng và chiều cao theo bảng tính Blum đề nghị trong trường hợp không thể thỏa mãn 2 điều kiện thì cân nặng sẽ là yếu tố ưu tiên | The number of hinges depends on the door weight and front height. In ideal situation that 2 conditions are met follow the guildline chart othewise door weight is priority element ▬ Để đạt được độ ổn định tốt nhất, khoảng cách giữa các bản lề càng lớn càng tốt | To achieve good stability, distances between hinges should be as large as possible ▬ Chiều rộng cánh cửa không vượt quá 600mm | Front widths max 600 mm Số lượng bản lề | Number of hinges Đơn vị tính | Unit: mm CLIP top BLUMOTION Dòng bản lề với tiêu chuẩn mới: tối ưu độ tiện dụng trong không gian nhỏ nhất. Cơ chế giảm chấn được tích hợp vào bản lề mà không thay đổi kích cỡ lắp đặt. The CLIP top BLUMOTION hinge is setting new benchmarks: It concentrates maximum ease of use into the smallest of spaces. BLUMOTION is integrated into the hinge ensuring the unchanged installation size. CLIP top & CLIP Dòng bản lề kinh điển hội tụ đủ chất lượng bền bỉ, thiết kế nhỏ, đẹp, có tính năng dễ điều chỉnh & dễ lắp đặt. Tuỳ chọn tích hợp giảm chấn BLUMOTION hoặc nhấn mở nhấn đóng TIP-ON. This proven classic in the Blum hinge programme combines reliable function, easy adjustment and assembly as well as an attractive design. BLUMOTION or TIP-ON for doors are also available as options. MODUL Thi công dễ dàng bằng hình thức lắp trượt. Simple “slide-on” door to cabinet assembly. Cân nặng cánh cửa (kg) Door weight (kg) Số lượng bản lề | Number of hinges Chiều cao cánh tủ | Front height (mm) kg kg kg kg

18 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Bản lề cho nội thất tối màu Hinges in onyx black Thiết kế tối màu càng tôn lên nét thanh lịch cho nội thất không gian sống. Với thiết kế kín đáo và màu đen mã não sang trọng, bản lề Blum hoà hợp thẩm mỹ nội thất chung, đồng thời đem lại nhiều lựa chọn phù hợp cho thiết kế. Dark furniture radiates sleek elegance – inside and out. Hinges in onyx black discreetly complement furniture and create visual impact. They gives you greater scope for designing fine furniture without compromising on form. Onyx black CLIP top Khi đặt mua 1 bộ bản lề đen mã não KHÔNG TÍCH HỢP GIẢM CHẤN cần có những bộ phận sau: To order a onyx black hinge set without integrated BLUMOTION, we need following parts: Bản lề Hinge Đế bản lề Mounting plate Nắp bản lề Cover cap Nêm giảm chấn rời BLUMOTION piece Tiêu chuẩn | Standard: Tùy chọn thêm | Optional: CLIP top BLUMOTION Khi đặt mua 1 bộ bản lề đen mã não TÍCH HỢP GIẢM CHẤN cần có những bộ phận sau: To order a onyx black hinge set with integrated BLUMOTION, we need following parts: Bản lề Hinge Đế bản lề Mounting plate Nắp bản lề Cover cap Chặn góc mở Opening angle stop Tiêu chuẩn | Standard: Tùy chọn thêm | Optional: (Trang 29 | Page 29)

19 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd and do not inc l ude VAT, c ur rency uni t i s VND. A l l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Bản lề cho nội thất tối màu | Hinge in onyx black Mã Bl um Bl um Ar t i c l e Mã đặt hàng Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT Pr i c e w/o VAT 75B1550 4518926 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 10 6.0 0 0 75B1650 6261334 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 113.0 0 0 75B1750 2760874 Lọt l òng | Inset 115.0 0 0 71T950A 1488410 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 111.0 0 0 71T9 60A 5465325 Tr ùm nửa / Ha l f over lay 119.0 0 0 71T970A 3262034 Lọt l òng / Inset 120.0 0 0 175H310 0 9594813 Đế thẳng, c ó đ iều c hỉnh c hiều c ao | St ra i ght , he i ght ad j us tmen t 1 c á i | p c 19.0 0 0 173H710 0 2509289 Đế chữ thập, c ó đ iều chỉnh chiều c ao | Cr uc i form, he i ght ad j us tmen t 19.0 0 0 71B7550 8671120 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 267.0 0 0 CLIP top BLUMOTION Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 15-24mm 95o Cửa khung nhôm | Profile alu frame Bản lề TÍCH HỢP GIẢM CHẤN | Integrated BLUMOTION hinge Đế bản lề | Mounting plate Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 16-31mm Cho khung nhôm có độ dày | For alu frame thickness: 18-22mm CLIP top Lưu ý: Đối với bản lề gương/ kính CRISTALLO bắt buộc phải có thêm phần đế dán CRISTALLO. Thi công bằng công nghệ dán bằng keo UV không cần khoan. Note: CRISTALLO adhesion plate is standard required for CRISTALLO hinge. Assembly by UV adhesion glue-on. *Sản phẩm cần tuân thủ hướng dẫn lắp đặt đặc biệt, liên hệ BLUM Việt Nam để được hướng dẫn cụ thể. Installation must follow special instruction, contact BLUM Vietnam for more information. 71B450 0C 2822601 Tr ùm hết-t r ùm nửa- l ọt l òng | Ful l -Ha l f- Inset 1 c á i | p c 341.0 0 0 70T4568C 2794923 (*) Đế CRISTALLO, dán, hình chữ nhật , cho cửa k ính hoặc cửa gương CRISTALLO adhes i on p late, g l ue - on, re c t angular, for g la s s / mi r ror door s 158.0 0 0 71B453T 5740545 Tr ùm hết-t r ùm nửa- l ọt l òng | Ful l -Ha l f- Inset 1 c á i | p c 477.0 0 0 110o CRISTALLO - Cánh kính/gương | Glass/mirror Cho cánh kính/ gương | For glass/mirror: 3-8mm 110o EXPANDO T - Cánh mỏng | Thin front Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 8-14mm 107o Cửa tiêu chuẩn | Standard door 155o Cho tủ có ngăn kéo âm | For cabinet with inner drawer

20 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. 70.1503.BP 6954352 Cho thân bản l ề t r ùm hết , l o go Bl um For f ul l over lay hinge arm, Bl um l o go 1 c á i | p c 4.50 0 70.1663 8801513 Cho thân bản lề trùm nửa, lọt lòng For half overlay, inset hinge arm 5.50 0 70T3504 1220 669 Nắp đậy chén bản l ề Hinge b os s c over c ap 7.0 0 0 70.4503.ONS 6102697 Cho thân bản l ề 155o For 155o hinge arm 1 c á i | p c 4.50 0 70T7504 2943131 Nắp đậy chén cho bản l ề 155o 155o Hinge b os s c over c ap 7.0 0 0 70.4503.ONS 6102697 Cho thân bản l ề k ính CRISTALLO, EXPANDO T For CRISTALLO, EXPANDO T hinge arm 1 c á i | p c 4.50 0 70T4504.ONS 3994231 Nắp đậy chén cho bản l ề EXPANDO T EXPANDO T hinge b os s c over c ap 7.0 0 0 Nắp bản lề | Cover cap 107o, 95o 155o 110o CRISTALLO - Cánh kính/gương | Glass/mirror ; 110o EXPANDO T - Cánh mỏng | Thin front Bản lề cho nội thất tối màu | Hinge for dark furniture

21 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd and do not inc l ude VAT, c ur rency uni t i s VND. A l l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Bản lề tích hợp giảm chấn Integrated BLUMOTION hinge ▬ Tháo lắp nhanh với cơ chế lắp cài không cần dụng cụ | Easy to assemble/disassemble and adjust with tool-free clip-on installation ▬ Thiết kế sang trọng | Elegant design ▬ Tích hợp chức năng giảm chấn trong chén bản lề với công nghệ độc quyền, cho phép tắt mở tính năng giảm chấn theo nhu cầu | Built-in BLUMOTION soft-close feature (which can be switched on and off as required) ▬ Chức năng điều chỉnh 3 chiều cho phép lắp đặt nhanh chóng, chính xác | 3-dimensional adjustment ▬ BẢO HÀNH TRỌN ĐỜI | Lifetime warranty. Khi đặt mua 1 bộ bản lề TÍCH HỢP GIẢM CHẤN cần có những bộ phận sau | To order a hinge set with integrated BLUMOTION, we need following parts: Bản lề Hinge Đế bản lề Mounting plate Nắp bản lề Cover cap Nêm nhấn mở TIP-ON Chặn góc mở Opening angle stop Tiêu chuẩn | Standard: Tùy chọn thêm | Optional: CLIP top BLUMOTION Bản lề tích hợp giảm chấn | Integrated BLUMOTION hinge (Trang 29 | Page 29)

22 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. Mã Bl um Bl um Ar t i c l e Mã đặt hàng Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT Pr i c e w/o VAT 75B1550 4243508 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 94.0 0 0 75B1650 30 05399 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 101.0 0 0 75B1750 1509150 Lọt l òng | Inset 103.0 0 0 71B9550 9349303 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 124.0 0 0 71B9 650 9349923 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 134.0 0 0 71B9750 9350293 Lọt l òng | Inset 136.0 0 0 71B950A 9350813 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 209.0 0 0 71B9 60A 9350983 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 217.0 0 0 71B970A 9351043 Lọt l òng | Inset 218.0 0 0 79B9550 9350503 Lọt l òng | Inset Luôn sử dụng đế chữ thập 173H7130 ở trang 23 Compatable with 173H7130 plate in page 23 1 c á i | p c 137.0 0 0 71B7550 1181769 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 227.0 0 0 71B7650 1159619 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 278.0 0 0 107o Cửa tiêu chuẩn | Standard door 95o Cửa dày | Thick door 95o Góc mù | Blind coner 95o Cửa khung nhôm | Profile Alu frame 155o Cho tủ có ngăn kéo âm | For cabinet with inner drawer Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 15-24mm Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 16-32mm Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 16-28mm Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 18-22mm Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 16-31mm 71B450 0C 2650369 Tr ùm hết-t r ùm nửa- l ọt l òng | Ful l -Ha l f- Inset 1 c á i | p c 298.0 0 0 70T4568C 2794923 (*) Đế CRISTALLO, dán, hình chữ nhật , cho cửa k ính hoặc cửa gương CRISTALLO adhes i on p late, g l ue - on, re c t angular, for g la s s / mi r ror door s 158.0 0 0 110o CRISTALLO - Cánh kính/gương | Glass/mirror Cho cánh kính/ gương | For glass/mirror: 3-8mm 71B453T 7021363 Tr ùm hết-t r ùm nửa- l ọt l òng | Ful l -Ha l f- Inset 1 c á i | p c 434.0 0 0 110o EXPANDO T - Cánh mỏng | Thin front Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 8-14mm Lưu ý: Đối với bản lề gương/ kính CRISTALLO bắt buộc phải có thêm phần đế dán CRISTALLO. Thi công bằng công nghệ dán bằng keo UV không cần khoan. Note: CRISTALLO adhesion plate is standard required for CRISTALLO hinge. Assembly by UV adhesion glue-on. *Sản phẩm cần tuân thủ hướng dẫn lắp đặt đặc biệt, liên hệ BLUM Việt Nam để được hướng dẫn cụ thể. Installation must follow special instruction, contact BLUM Vietnam for more information. Bản lề tích hợp giảm chấn | Integrated BLUMOTION hinge

23 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd and do not inc l ude VAT, c ur rency uni t i s VND. A l l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. 173L610 0 7480175 Đế chữ thập | Cr uc i form 1 c á i | p c 6.50 0 173H710 0 8748653 Đế chữ thập, c ó đ iều chỉnh c hiều c ao Cr uc i form, he i ght ad j us tmen t 16.0 0 0 175H310 0 5891994 Đế thẳng, c ó đ iều c hỉnh c hiều c ao St ra i ght , he i ght ad j us tmen t 17.0 0 0 173H7130 2364103 Đế chữ thập cho bản l ề gó c mù, c ó đ iều c hỉnh chiều c ao Cr uc i form p late for b l ind c or ner hinge, c l i p - on, he i ght ad j us tmen t 19.0 0 0 Đế bản lề | Mounting plate 70.1503.BP 34 45333 Cho thân bản l ề t r ùm hết , l o go Bl um For f ul l over lay hinge arm, Bl um l o go 1 c á i | p c 3.0 0 0 70.1663.BP L 8031633 Cho thân bản lề trùm nửa, lọt lòng, bên trái, logo Blum For half overlay, inset hinge arm, lef t, Blum logo 3.50 0 70.1663.BP R 2872593 Cho thân bản lề trùm nửa, lọt lòng, bên phải, logo Blum For half overlay, inset hinge arm, right, Blum logo 3.50 0 70T3504 9 0 03173 Nắp đậy chén cho bản l ề 107o, 95o 107o, 95o Hinge b os s c over c a p 4.50 0 70.4503.BP 5533954 Cho thân bản l ề 155° dập l o go Bl um For 155° hinge arm w i th Bl um l o go 1 c á i | p c 3.0 0 0 70T7504 1316548 Nắp đậy chén cho bản l ề 155o 155o Hinge b os s c over c ap 4.50 0 70.4503.BP 5533954 Cho thân bản l ề k ính CRISTALLO, EXPANDO T, l o go Bl um For CRISTALLO, EXPANDO T hinge arm, Blum logo 1 c á i | p c 3.0 0 0 70T4504 9 086485 Nắp đậy chén cho bản l ề EXPANDO T EXPANDO T hinge b os s c over c ap 4.50 0 107o, 95o 155o 110o CRISTALLO - Cánh kính/gương | Glass/mirror ; 110o EXPANDO T - Cánh mỏng | Thin front Nắp bản lề | Cover cap Nêm nhấn mở | TIP-ON 956A10 0 6 809 0760 TIP- ON dà i c ó đầu c ao su, dùng c ho bản l ề bật , k hông c ần thêm vòng sắt Long ver s i on TIP- ON w i t h bump er, for re gular hinges, no c atch p late d re qui re d 1 c á i | p c 135.0 0 0 956A1201 1743112 Đế cho TIP- ON dà i Adapter p late for TIP- ON l ong ver s i on 30.0 0 0 Bản lề tích hợp giảm chấn | Integrated BLUMOTION hinge

24 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. 71M2550 3281399 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 30.0 0 0 71M2650 7979793 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 36.0 0 0 71M2750 1984053 Lọt l òng | Inset 36.0 0 0 Mã Bl um Bl um Ar t i c l e Mã đặt hàng Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT Pr i c e w/o VAT 75T1550 709 6875 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 36.0 0 0 75T1650 3564773 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 43.0 0 0 75T1750 6119950 Lọt l òng | Inset 4 4.0 0 0 71T9550 3805303 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 63.0 0 0 71T9 650 3805993 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 73.0 0 0 71T9750 380 6373 Lọt l òng | Inset 75.0 0 0 71T6550 3703643 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 117.0 0 0 71T6650 3703563 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 163.0 0 0 79T850 0 6466533 Dành cho 2 c ánh cửa gó c kết hợ p bản l ề CLIP top gó c mở 170° For c or ner c ab inet s c omb ine d w i th CLIP top hinge 170° 1 c á i | p c 140.0 0 0 CLI P top 107o Cửa t i êu chu ẩn | St anda r d door CLI P top 95o Cánh dày | Thi ck door CLI P top 170o Góc r ộng | Wi de angl e CLI P top 60o Cửa góc | Corne r door CLI P 100o Cửa t i êu chu ẩn | St anda r d door Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 16-26mm Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 15-24mm Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 16-32mm Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 14-21mm Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 15-23mm Khi đặt mua 1 bộ bản lề KHÔNG GIẢM CHẤN cần có những bộ phận sau | To order a sprung hinge set, we need following parts: Bản lề không giảm chấn Sprung hinge Đế bản lề Mounting plate Nắp bản lề Cover cap Nêm giảm chấn rời BLUMOTION piece Chặn góc mở Opening angle stop Nêm nhấn mở đầu cao su TIP-ON with bumper Tiêu chuẩn | Standard: Tùy chọn thêm | Optional: CLIP top & CLIP Bản lề không giảm chấn Sprung hinge Bản lề CLIP top mang đến nhiều giải pháp với đa dạng ứng dụng cùng nhiều tính năng điều chỉnh tiện lợi | The CLIP top hinge is the right solution for a vast range of applications and boasts convenient adjustment features ▬ Thiết kế nhỏ gọn | Compact and simple design ▬ Có thể dễ dàng được nâng cấp BLUMOTION với nêm giảm chấn rời | Can add soft-close feature with BLUMOTION piece ▬ Dễ dàng tháo lắp với cơ chế lắp cài | Easy assembly/disassembly and adjustment ▬ Chức năng điều chỉnh 3 chiều cho phép lắp đặt nhanh chóng, chính xác | 3-dimensional adjustment ▬ Tiết kiệm chi phí | Reasonable price ▬ Được kiểm nghiệm đóng mở 200.000 lần | Tested to withstand 200,000 opening and closing cycles. (Trang 29 | Page 29)

25 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd and do not inc l ude VAT, c ur rency uni t i s VND. A l l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. 70.1503.BP 34 45333 Nắp đậy t ay bản l ề t r ùm hết 107o, 95o, 120o, 134o For f ul l over lay hinge 107o, 95o, 120o, 134o 1 c á i | p c 3.0 0 0 70.1663.BP L 8031633 Nắp đậy t ay bản l ề t r ùm nửa & l ọt l òng, b ên t rá i 107o, 95o For ha l f over lay hinge, l ef t 107o, 95o 3.50 0 70.1663.BP R 2872593 Nắp đậy t ay bản l ề t r ùm nửa & l ọt l òng, b ên phả i 107o, 95o For ha l f over lay hinge, r i ght 107o, 95o 3.50 0 70T1504 4024 4 43 Cho c hén bản l ề CLIP, CLIP top For CLIP, CLIP top hinge b os s 4.50 0 173L610 0 7480175 Đế chữ thập | Cr uc i form 1 c á i | p c 6.50 0 173H710 0 8748653 Đế chữ thập, c ó đ iều c hỉnh chiều c ao Cr uc i form, he i ght ad j us tmen t 16.0 0 0 175H310 0 5891994 Đế thẳng, c ó đ iều c hỉnh c hiều c ao St ra i ght , he i ght ad j us tmen t 17.0 0 0 Đế bản lề | Mounting plate Nắp bản lề | Cover cap Nêm g iảm c hấn rờ i gắn t rên t ay bản l ề | BLUMOTION p i e c e, a s semb l y on hinge arm 973A050 0 7196933 Cho bản l ề t r ùm hết | For f ul l over lay: CLIP 10 0o, CLIP top 107o, CLIP top 95o 1 c á i | p c 56.0 0 0 973A0 60 0 7087703 Cho bản l ề t r ùm nửa | For ha l f over lay: CLIP 10 0o, CLIP top 107o, CLIP top 95o 82.0 0 0 973A070 0 7087993 Cho bản l ề l ọt l òng | For inset: CLIP 10 0o, CLIP top 107o, CLIP top 95o 87.0 0 0 973A60 0 0 7085783 Cho bản l ề t r ùm hết , t r ùm nửa gó c mở 170° For f ul l over lay, ha l f over lay 170° op ening ang l e hinge 88.0 0 0 Nêm g iảm c hấn rờ i gắn t rên thùng tủ | BLUMOTION p i e c e, a s semb l y on c ab inet pane l 971A050 0 6823663 Nêm g iảm c hấn c ó đế - gắn b ên bản l ề BLUMOTION in a c r uc i form adapter p late, hinge s i de 1 c á i | p c 102.0 0 0 970A10 02 6823230 Nêm g iảm chấn rờ i, k hoan âm vào c ạnh tủ - gắn phía bản l ề BLUMOTION for d r i l l - in on hinge s i de 55.0 0 0 970.1501 3140813 Đế đơn cho nêm g iảm chấn 970A10 02 Adapter p late for BLUMOTION 970A10 02 6.50 0 Nêm giảm chấn rời | BLUMOTION piece Nêm nhấn mở | TIP-ON 956A10 0 6 809 0760 TIP- ON dà i c ó đầu c ao su, dùng c ho bản l ề bật , k hông c ần thêm vòng sắt Long ver s i on TIP- ON w i t h bump er, for sp r ung hinges, no c atc h p late d re qui re d 1 c á i | p c 135.0 0 0 956A1201 1743112 Đế cho TIP- ON dà i Adapter p late for TIP- ON l ong ver s i on 30.0 0 0 75T410 0 6458437 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 108.0 0 0 75T420 0 6458607 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 114.0 0 0 75T430 0 6458787 Lọt l òng | Inset 115.0 0 0 84.4140 6317878 Nắp chén bản l ề | Bos s c over c ap 64.0 0 0 CLI P top 94o Cánh k í nh | G l as s door Cho cánh kính/ gương | For glass/mirror: 4,5-7mm Dạng khoan | Drilling version: Ø 26mm Bản lề không giảm chấn | Sprung hinge Lưu ý: Đối với bản lề CLIP top 94° bắt buộc phải có thêm nắp chén bản lề. Note: For CLIP top 94° boss cover cap is required.

26 Giá bán l ẻ đề xuất chính thức từ Công t y TNHH Bl um Việt Nam. Giá c hưa bao gồm VAT, đơn v ị tính là VNĐ. Giá c ó thể thay đổi mà k hông c ần báo t r ước. TIP-ON CLIP top TIP- ON CLIP top Bản lề không bật | Unsprung hinge Khi đặt mua 1 bộ bản lề NHẤN MỞ cần có những bộ phận sau | To order a hinge set with TIP-ON, we need following parts: Bản lề không lò xo Unsprung hinge Đế bản lề Mounting plate Nêm nhấn mở TIP-ON Vòng sắt cho TIP-ON TIP-ON catch plate Nắp bản lề Cover cap Đế cho TIP-ON Adapter plate for TIP-ON Chặn góc mở (cho bản lề góc mở rộng 155° Opening angle stop (for 155° hinge) Tiêu chuẩn | Standard: Tùy chọn thêm | Optional: Là dòng bản lề lắp cài giá hợp lý, mang lại tính năng điều chỉnh tốt | The TIP-ON mechanical opening system combined with the unsprung CLIP top hinge system offers a multitude of applications for handle-less furniture. ▬ Tháo lắp không cần dụng cụ | Easy assembly/disassembly and adjustment with tool-free ▬ Chức năng điều chỉnh 3 chiều cho phép lắp đặt nhanh chóng, chính xác | 3-dimensional adjustment ▬ Kết hợp với TIP-ON cho thiết kế không tay nắm | Can be combined with TIP-ON one-touch opening, ideal for handle-less designs ▬ Bảo hành trọn đời | Lifetime warranty ▬ Được kiểm nghiệm đóng mở 200.000 lần | Tested to withstand 200,000 opening and closing cycles. Áp dụng cho | Application for: (Trang 29 | Page 29)

27 The ab ove p r i c es are of f i c ia l l y sugges te d by Bl um Vi etnam Co., Ltd and do not inc l ude VAT, c ur rency uni t i s VND. A l l p r i c es are sub j e c t to change w i thou t p r i or not i c e. Bản lề không bật | Unsprung hinge 74T1550.TL 7657333 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 39.0 0 0 74T1650.TL 6974603 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 46.0 0 0 74T1750.TL 6510373 Lọt l òng | Inset 47.0 0 0 70T9550.TL 7655043 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 66.0 0 0 70T9 650.TL 7655393 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 73.0 0 0 70T9750.TL 7655473 Lọt l òng | Inset 75.0 0 0 70T7550.TL 8293246 Tr ùm hết | Ful l over lay 1 c á i | p c 176.0 0 0 70T7650.TL 6843804 Tr ùm nửa | Ha l f over lay 1 c á i | p c 223.0 0 0 173L610 0 7480175 Đế chữ thập, lắp c à i | Cr uc i form moun t ing p late, Cl i p - on 1 c á i | p c 6.50 0 173H710 0 8748653 Đế chữ thập, lắp c à i, c ó đ iều c hỉnh chiều c ao Cr uc i form moun t ing p late, Cl i p - on, he i ght ad j us tmen t 16.0 0 0 175H310 0 5891994 Đế thẳng, lắp c à i, c ó đ iều c hỉnh chiều c ao St ra i ght moun t ing p late, Cl i p - on, he i ght ad j us tmen t 17.0 0 0 Đế bản lề | Mounting plate 70.1503.BP 34 45333 Nắp đậy t ay bản l ề t r ùm hết 107o, 95o For f ul l over lay hinge 107o, 95o 1 c á i | p c 3.0 0 0 70.1663.BP L 8031633 Nắp đậy t ay bản l ề t r ùm nửa & l ọt l òng, b ên t rá i 107o, 95o Cover c ap for ha l f over lay hinge, l ef t 107o, 95o 3.50 0 70.1663.BP R 2872593 Nắp đậy t ay bản l ề t r ùm nửa & l ọt l òng, b ên phả i 107o, 95o Cover c ap for ha l f over lay hinge, r i ght 107o, 95o 3.50 0 70T1504 4024 4 43 Cho chén bản l ề CLIP, CLIP top 107o, 95o For CLIP, CLIP top hinge b os s 107o, 95o 4.50 0 Nắp bản lề | Cover cap CLI P top 95o c ánh dày | Thi ck door CLI P top 155o CLI P top 107o Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 15-24mm Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 16-32mm Cho độ dày cánh tủ | Front thickness: 16-31mm Mã Bl um Bl um Ar t i c l e Mã đặt hàng Or der Numb er Diễn g iả i | Des c r i pt i on ĐV T | Q t y Giá chưa VAT Pr i c e w/o VAT

RkJQdWJsaXNoZXIy