80 Giá bán lẻ đề xuất chính thức từ Công ty TNHH Blum Việt Nam. Giá chưa bao gồm VAT, đơn vị tính là VNĐ. Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước. Mã Blum Blum Article Màu sắc | Colour Mã đặt hàng Order Number Diễn giải | Description ĐVT | Qty Giá chưa VAT Price w/o VAT ZC7F300RSU 7830344 Rộng | Width: 242mm Dài | Length: 300mm 1 cái | pc 1.521.000 4761476 6278039 Tùy chọn thêm: Thanh chia cho khung RSU | Optional: Cross divider for RSU ZC7Q0U0FS 9384548 Rộng | Width: 229.6mm 1 cái | pc 231.000 7770028 7313912 ZC7F400RSP 7649432 Rộng | Width: 218mm Dài | Length: 400mm 1 cái | pc 1.605.000 4295772 2195450 Tùy chọn thêm: Thanh chia cho khung RSP | Optional: Cross divider for RSP ZC7Q0P0FS 8999239 Rộng | Width: 205.6mm 1 cái | pc 231.000 3242924 9570082 ZC7F300RHU Gỗ Nebraska, khung xám đậm Nebraska wood, orion grey frame 9613823 Rộng | Width: 242mm Dài | Length: 300mm 1 cái | pc 1.690.000 Gỗ Bardolino, khung trắng Bardolino oak, silk white frame 3670050 Gỗ óc chó, khung đen đất Walnut, terra black frame 3493503 Tùy chọn thêm: Thanh chia cho khung RHU | Optional: Cross divider for RHU ZC7Q0U0FH Gỗ Nebraska | Nebraska wood 2802560 Rộng | Width: 229.6mm 1 cái | pc 326.000 Gỗ Bardolino | Bardolino oak 7307581 Gỗ óc chó | Walnut wood 4283034 ZC7F400RHP Gỗ Nebraska, khung xám đậm Nebraska wood, orion grey frame 7502048 Rộng | Width: 218mm Dài | Length: 400mm 1 cái | pc 1.690.000 Gỗ Bardolino, khung trắng Bardolino oak, silk white frame 7794799 Gỗ óc chó, khung đen đất Walnut, terra black frame 7842844 Tùy chọn thêm: Thanh chia cho khung RHP | Optional: Cross divider for RHP ZC7Q0P0FH Gỗ Nebraska | Nebraska wood 5495239 Rộng | Width: 205.6mm 1 cái | pc 326.000 Gỗ Bardolino | Bardolino oak 2503742 Gỗ óc chó | Walnut wood 7506076 RHU RHU RHP RHP RSU RSU RSP RSP Xám đậm | Orion grey matt Xám nhạt | Indium grey matt Trắng sữa | Silk white matt Chất liệu khung thép | Steel - Cao | Height: 111,5mm Chất liệu gỗ, khung thép | Wood with steel frame - Cao | Height: 111,5mm Khung chia cho ray hộp thành cao | High fronted pull-out Hệ thống phân chia bên trong ngăn kéo | Inner dividing systems 11111
RkJQdWJsaXNoZXIy NDg2NzA=