86 R1 Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Ray trượt | Runner 1 cặp | 1 pair 2a Thành hộp | Drawer side 1 cặp | 1 pair 2b Logo Blum 2 cái | 2 pcs 2c Nắp đậy | Cover cap 2 cái | 2 pcs 3 Khớp nối sau | Back fixing 1 cặp | 1 pair 4 Khớp nối trước | Front fixing 2 cái | 2 pcs IR1 Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Ray trượt | Runner 1 cặp | 1 pair 2a Thành hộp | Drawer side 1 cặp | 1 pair 2b Logo Blum 2 cái | 2 pcs 2c Nắp đậy | Cover cap 2 cái | 2 pcs 3 Khớp nối sau | Back fixing 1 cặp | 1 pair 4 Khớp nối trước | Front fixing 1 cặp | 1 pair 5 Mặt trước | Front piece 1 thanh | 1 pc 6 Bas nhựa | Locking piece 1 cái | 1 pc IR2 Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Ray trượt | Runner 1 cặp | 1 pair 2a Thành hộp | Drawer side 1 cặp | 1 pair 2b Logo Blum 2 cái | 2 pcs 2c Nắp đậy | Cover cap 2 cái | 2 pcs 3 Khớp nối sau | Back fixing 1 cặp | 1 pair 4 Khớp nối trước | Front fixing 1 bộ | 1 set 5 Mặt trước | Front piece 1 thanh | 1 pc 6 Bas nhựa | Locking piece 1 cái | 1 pc 7 Thanh nâng cấp mặt trước | Front cross gallery 1 thanh | 1 pc 8 Thanh nâng cấp | Cross gallery 1 cặp | 1 pair R2 Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Ray trượt | Runner 1 cặp | 1 pair 2a Thành hộp | Drawer side 1 cặp | 1 pair 2b Logo Blum 2 cái | 2 pcs 2c Nắp đậy | Cover cap 2 cái | 2 pcs 3 Khớp nối sau | Back fixing 1 cặp | 1 pair 4a Khớp nối trước, dưới | Front fixing, bottom 2 cái | 2 pcs 4b Khớp nối trước, trên | Front fixing, top 2 cái | 2 pcs 5 Thanh nâng cấp | Cross gallery 1 cặp | 1 pair R3 Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Ray trượt | Runner 1 cặp | 1 pair 2a Thành hộp | Drawer side 1 cặp | 1 pair 2b Logo Blum 2 cái | 2 pcs 2c Nắp đậy | Cover cap 2 cái | 2 pcs 3 Khớp nối sau | Back fixing 1 cặp | 1 pair 4a Khớp nối trước, dưới | Front fixing, bottom 2 cái | 2 pcs 4b Khớp nối trước, trên | Front fixing, top 2 cái | 2 pcs 5 Thành nâng cấp | BOXCAP 1 cặp | 1 pair MERIVOBOX Thông tin tham khảo | Reference information 1 2a 2c 4 2b 3 3 2a 5 4b 2c 2b 1 4a 3 2a 5 1 4b 2c 2b 4a 3 2a 1 2b 2c 4 5 6 11111
RkJQdWJsaXNoZXIy NDg2NzA=