Blum Vietnam - Price list 2024-2025

IR3 Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Ray trượt | Runner 1 cặp | 1 pair 2a Thành hộp | Drawer side 1 cặp | 1 pair 2b Logo Blum 2 cái | 2 pcs 2c Nắp đậy | Cover cap 2 cái | 2 pcs 3 Khớp nối sau | Back fixing 1 cặp | 1 pair 4 Khớp nối trước | Front fixing 1 bộ | 1 set 5 Mặt trước | Front piece 1 thanh | 1 pc 6 Bas nhựa | Locking piece 1 cái | 1 pc 7 Thanh nâng cấp mặt trước | Front cross gallery 1 thanh | 1 pc 8 Thành nâng cấp | BOXCAP 1 cặp | 1 pair 87 Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Ray trượt | Runner 1 cặp | 1 pair 2a Thành hộp ngoài | Outter drawer side 1 cặp | 1 pair 2b Logo Blum 4 cái | 4 pcs 2c Nắp đậy | Cover cap 4 cái | 4 pcs 3 Thành hộp trong | Inner drawer side 1 cặp | 1 pair 4 Khớp nối sau cho thành hộp ngoài | Back fixing for outter drawer side 1 cặp | 1 pair 5 Nắp đậy cho khớp nối sau | Cover cap for back fixing 1 cặp | 1 pair 6 Khớp nối sau cho thành hộp trong | Back fixing for inner drawer side 1 cặp | 1 pair 7 Khớp nối trước, dưới, mặt ngoài | Front fixing, bottom, outter front 2 cái | 2 pcs 8 Khớp nối trước, trên, mặt ngoài | Front fixing, top, outter front 2 cái | 2 pcs 9 Khớp nối trước, mặt trong | Front fixing, inner front 2 cái | 2 pcs 10 Thành nâng cấp | BOXCAP 1 cặp | 1 pair Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Ray trượt | Runner 1 cặp | 1 pair 2a Thành hộp | Drawer side M 2 cặp | 2 pairs 2b Logo Blum 4 cái | 4 pcs 2c Nắp đậy | Cover cap 4 cái | 4 pcs 3 Khớp nối sau, ngăn kéo dưới | Back fixing, bottom drawer 1 cặp | 1 pair 4 Khớp nối trước, dưới | Front fixing, bottom 4 cái | 4 pcs 5 Khớp nối trước, trên | Front fixing, top 2 cái | 2 pcs 6 Thanh nâng cấp | Cross gallery 1 cặp | 1 pair 7 Khớp nối sau, ngăn kéo trên | Back fixing, top drawer 1 cặp | 1 pair Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Ray trượt | Runner 1 cặp | 1 pair 2a Thành hộp | Outter drawer side 2 cặp | 2 pairs 2b Logo Blum 4 cái | 4 pcs 2c Nắp đậy | Cover cap 4 cái | 4 pcs 3 Khớp nối sau | Back fixing 1 cặp | 1 pair 4 Khớp nối trước, dưới | Front fixing, bottom 4 cái | 4 pcs 5 Khớp nối trước, trên | Front fixing, top 2 cái | 2 pcs 6 Thành nâng cấp | BOXCAP 1 cặp | 1 pair 7 Khớp nối sau | Back fixing 1 cặp | 1 pair Ngăn kéo chậu rửa MERIVOBOX R3 | Sink drawer MERIVOBOX R3 SPACE TWIN MERIVOBOX R2 SPACE TWIN MERIVOBOX R3 Thông tin tham khảo | Reference information 5 4 6 2a 3 9 8 2c 2b 1 7 10 7 3 2a 2c 2b 4 1 6 5 7 3 2a 6 2c 1 4 5 ml ·· -·-

RkJQdWJsaXNoZXIy NDg2NzA=