88 Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Ray trượt | Runner 1 cặp | 1 pair 2 Thành hộp | Drawer side 1 cặp | 1 pair 3 Nắp đậy | Cover cap 2 cái | 2 pcs 4 Khớp nối sau | Back fixing 1 cặp | 1 pair 5 Khớp nối trước | Front fixing 1 cặp | 1 pair 6 Bas chữ L | L-bracket 2 cái | 2 pcs Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Ray trượt | Runner 1 cặp | 1 pair 2 Thành hộp | Drawer side 1 cặp | 1 pair 3 Nắp đậy | Cover cap 2 cái | 2 pcs 4 Khớp nối sau | Back fixing 1 cặp | 1 pair 5 Khớp nối trước | Front fixing 1 cặp | 1 pair 6 Bas chữ L | L-bracket 2 cái | 2 pcs 7 Thành hộp nâng cấp | BOXCAP 1 cặp | 1 pair 2 4 3 1 5 5 6 5 5 6 2 3 1 4 7 Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Bộ phận khóa | Locking mechanism unit 1 cặp | 1 pair 2 Bộ phận chốt | Latching element 2 cái | 2 pcs 3 Thanh đồng bộ | Synchronisation linkage 1 thanh | 1 pc Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1a Bộ ray trượt đặc biệt SPACE STEP | Special runners for SPACE STEP 1 cặp | 1 pair 1b Hỗ trợ theo chiều dọc | Vertical support 2 cái | 2 pcs 1c Đầu nối góc | Corner connector 1 cặp | 1 pair 1d Chân hỗ trợ | Support feet 2 cái | 2 pcs 1e Bas vách ngăn mặt sau | Rear panel bracket 2 cái | 2 pcs 1f Bộ đầu nối mặt trước (tấm hãm và nam châm) Front connector (magnet and catch plate) 1 bộ | 1 set 1g Chốt nhấn lò xo | Blum distance bumper 4 cái | 4 pcs 1h Nhãn dán | Sticker 2 cái | 2 pcs 2 Thanh chia ngang | Horizontal profile 1 thanh | 1 pc 3 Thanh chêm cho SPACE STEP | Distance spacer for SPACE STEP 2 thanh | 2 pcs Ngăn kéo góc | SPACE CORNER TANDEMBOX X1 Ngăn kéo góc | SPACE CORNER TANDEMBOX X6 Khóa kệ kéo | Pull-out shelf lock SPACE STEP TIP-ON BLUMOTION Bộ phận | Component Số lượng | Qty 1 Bộ đẩy chính TIP-ON BLUMOTION | TIP-ON BLUMOTION unit 1 cặp | 1 pair 2 Chốt kích hoạt TIP-ON BLUMOTION | TIP-ON BLUMOTION latch 1 cặp | 1 pair 3 Thanh đồng bộ | Synchronisation linkage 1 thanh | 1 pc 4 Đầu nối thanh đồng bộ | Synchronisation adapter 2 cái | 2 pcs 2 1 3 4 Thông tin tham khảo | Reference information ml
RkJQdWJsaXNoZXIy NDg2NzA=